Loading data. Please wait

NF P06-036-1*NF EN 1998-6

Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 6 : towers, masts and chimneys

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2005-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P06-036-1*NF EN 1998-6
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 6 : towers, masts and chimneys
Ngày phát hành
2005-12-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1998-6:2005,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF P51-507*NF EN 13084-7 (2006-03-01)
Free-standing chimneys - Part 7 : product specifications of cylindrical steel fabrications for use in single wall steel chimneys and steel chimneys liners
Số hiệu tiêu chuẩn NF P51-507*NF EN 13084-7
Ngày phát hành 2006-03-01
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-712-1*NF EN 1992-1-2 (2005-10-01)
Eurocode 2 : Design of concrete structures - Part 1-2 : General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-712-1*NF EN 1992-1-2
Ngày phát hành 2005-10-01
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-312-1*NF EN 1993-1-2 (2005-11-01)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-2 : general rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-312-1*NF EN 1993-1-2
Ngày phát hành 2005-11-01
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-314*NF EN 1993-1-4 (2007-02-01)
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-4 : general rules - Supplementary rules for stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-314*NF EN 1993-1-4
Ngày phát hành 2007-02-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-318-1*NF EN 1993-1-8 (2005-12-01)
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-8 : design of joints
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-318-1*NF EN 1993-1-8
Ngày phát hành 2005-12-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-380-1*NF EN 1993-1-10 (2005-12-01)
Eurocode 3 - design of steel structures - Part 1-10 : material toughness and through-thickness properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-380-1*NF EN 1993-1-10
Ngày phát hành 2005-12-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-711-1*NF EN 1992-1-1 (2005-10-01)
Eurocode 2 : design of concrete structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-711-1*NF EN 1992-1-1
Ngày phát hành 2005-10-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-311-1*NF EN 1993-1-1 (2005-10-01)
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-311-1*NF EN 1993-1-1
Ngày phát hành 2005-10-01
Mục phân loại 91.010.10. Khía cạnh luật pháp
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-315*NF EN 1993-1-5 (2007-03-01)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-5 : plated structural elements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-315*NF EN 1993-1-5
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-316*NF EN 1993-1-6 (2007-07-01)
Eurocode 3 : Design of steel structures - Part 1-6 : strength and stability of shell structures
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-316*NF EN 1993-1-6
Ngày phát hành 2007-07-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-331*NF EN 1993-3-1 (2007-03-01)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 3-1 : towers, masts and chimneys - Towers and masts
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-331*NF EN 1993-3-1
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-332*NF EN 1993-3-2 (2007-04-01)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 3-2 : towers, masts and chimneys - Chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-332*NF EN 1993-3-2
Ngày phát hành 2007-04-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-381*NF EN 1993-1-11 (2007-04-01)
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-11 : design of structures with tension components
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-381*NF EN 1993-1-11
Ngày phát hành 2007-04-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-411-1*NF EN 1994-1-1 (2005-06-01)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-411-1*NF EN 1994-1-1
Ngày phát hành 2005-06-01
Mục phân loại 91.010.10. Khía cạnh luật pháp
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-412-1*NF EN 1994-1-2 (2006-02-01)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2 : general - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-412-1*NF EN 1994-1-2
Ngày phát hành 2006-02-01
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P06-030-1*NF EN 1998-1 (2005-09-01)
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 1 : general rules, seismic actions and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF P06-030-1*NF EN 1998-1
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P06-032*NF EN 1998-2 (2006-12-01)
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 2 : bridges
Số hiệu tiêu chuẩn NF P06-032*NF EN 1998-2
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P06-035-1*NF EN 1998-5 (2005-09-01)
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 5 : foundations, retaining structures and geotechnical aspects
Số hiệu tiêu chuẩn NF P06-035-1*NF EN 1998-5
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 1990 * NF EN 13084-2
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Calculus * Bodies * Buildings * Repair * Structure * Masonry work * Reinforcement * Design * Earthquake-resistant design * Wooden structural part * Dimensions
Số trang
39