Loading data. Please wait
Eurocode 2 : Design of concrete structures - Part 1-2 : General rules - Structural fire design
Số trang: 94
Ngày phát hành: 2005-10-01
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1992-1-2 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1992-1-2/AC |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2 : design of concrete structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-711-1*NF EN 1992-1-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 2 : design of concrete structures and National Application Document - Part 1-2 : general rules : structural fire design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P18-712*XP ENV 1992-1-2 |
Ngày phát hành | 2001-02-01 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
FB calculation method - Calculation method used for forecasting the fire resistance of concrete structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | P92-701 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calculation method - Calculation method used for forecasting the fire resistance of concrete structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P92-701/A1 |
Ngày phát hành | 2000-12-01 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |