Loading data. Please wait

NF P06-030-1*NF EN 1998-1

Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 1 : general rules, seismic actions and rules for buildings

Số trang: 186
Ngày phát hành: 2005-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P06-030-1*NF EN 1998-1
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 1 : general rules, seismic actions and rules for buildings
Ngày phát hành
2005-09-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1998-1:2004,IDT * EN 1998-1/AC:2009,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF EN 1090-1 * NF EN 1990 * NF EN 1992-1-1 * XP ENV 1993-1-1 * XP ENV 1994-1-1 * XP ENV 1995-1-1 * XP ENV 1996-1-1 * XP ENV 1997-1 * NF EN 12512 * NF X02-006
Thay thế cho
XP P06-031-1*XP ENV 1998-1-1 (2000-12-01)
Eurocode 8 : design provisions for earthquake resistance of structures and national application document - Part 1-1 : general rules - Seismic actions and requirements for structures
Số hiệu tiêu chuẩn XP P06-031-1*XP ENV 1998-1-1
Ngày phát hành 2000-12-01
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
* XP P06-031-2*XP ENV 1998-1-2 (2000-12-01)
Eurocode 8 : design provisions for earthquake resistance of structures and national application document - Part 1-2 : general rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn XP P06-031-2*XP ENV 1998-1-2
Ngày phát hành 2000-12-01
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
* XP P06-031-3*XP ENV 1998-1-3 (2003-03-01)
Eurocode 8 - Ddesign provisions for earthquake resistance of structures and national application document - Part 1-3 : general rules - Specific rules for various materials and elements
Số hiệu tiêu chuẩn XP P06-031-3*XP ENV 1998-1-3
Ngày phát hành 2003-03-01
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P06-013 (1995-12-01)
Earthquake resistant construction rules. Earthquake resistant rules applicable to buildings, called ps 92.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P06-013
Ngày phát hành 1995-12-01
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P06-013/A1 (2001-02-01)
Earthquake resistant construction rules - Earthquake resistant rules applicable to buildings, called PS 92
Số hiệu tiêu chuẩn NF P06-013/A1
Ngày phát hành 2001-02-01
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P06-013/A2 (2004-11-01)
Earthquake resistant construction rules - Earthquake resistant rules applicables to buildings, called PS 92
Số hiệu tiêu chuẩn NF P06-013/A2
Ngày phát hành 2004-11-01
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P06-014 (1995-03-01)
Earthquake resistant construction rules. Earthquake resistant construction of individual houses and of related buildings. 1992 revised PS-MI 89 rules. Field of application. Design. Construction.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P06-014
Ngày phát hành 1995-03-01
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P06-014/A1 (2001-02-01)
Earthquake resistant construction rules - Earthquake resistant construction of individual houses and of related buildings - 1992 revised PS-MI 89 rules - Field application - Design - Construction
Số hiệu tiêu chuẩn NF P06-014/A1
Ngày phát hành 2001-02-01
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Từ khóa
Foundation work * Masonry work * Earthquake-resistant design * Verification * Construction * Ground * Strength of materials * Risk * Bodies * Structure * Boundaries * Building specifications * Calculus * Soils * Bottom * Safety * Timber structures * Buildings * Timber construction * Floors * Dimensions * Stress analysis * Design * Properties * Foundations
Số trang
186