Loading data. Please wait
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 1 : general rules, seismic actions and rules for buildings
Số trang: 186
Ngày phát hành: 2005-09-01
Eurocode 8 : design provisions for earthquake resistance of structures and national application document - Part 1-1 : general rules - Seismic actions and requirements for structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P06-031-1*XP ENV 1998-1-1 |
Ngày phát hành | 2000-12-01 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8 : design provisions for earthquake resistance of structures and national application document - Part 1-2 : general rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P06-031-2*XP ENV 1998-1-2 |
Ngày phát hành | 2000-12-01 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8 - Ddesign provisions for earthquake resistance of structures and national application document - Part 1-3 : general rules - Specific rules for various materials and elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P06-031-3*XP ENV 1998-1-3 |
Ngày phát hành | 2003-03-01 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earthquake resistant construction rules. Earthquake resistant rules applicable to buildings, called ps 92. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P06-013 |
Ngày phát hành | 1995-12-01 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earthquake resistant construction rules - Earthquake resistant rules applicable to buildings, called PS 92 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P06-013/A1 |
Ngày phát hành | 2001-02-01 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earthquake resistant construction rules - Earthquake resistant rules applicables to buildings, called PS 92 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P06-013/A2 |
Ngày phát hành | 2004-11-01 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earthquake resistant construction rules. Earthquake resistant construction of individual houses and of related buildings. 1992 revised PS-MI 89 rules. Field of application. Design. Construction. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P06-014 |
Ngày phát hành | 1995-03-01 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earthquake resistant construction rules - Earthquake resistant construction of individual houses and of related buildings - 1992 revised PS-MI 89 rules - Field application - Design - Construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P06-014/A1 |
Ngày phát hành | 2001-02-01 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |