Loading data. Please wait

ISO 18333

Pallets for materials handling - Quality of new wooden components for flat pallets

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2014-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 18333
Tên tiêu chuẩn
Pallets for materials handling - Quality of new wooden components for flat pallets
Ngày phát hành
2014-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 18333 (2014-08-31), IDT * CSN ISO 18333 (2015-02-01), IDT * DS/ISO 18333 (2014-07-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM D 9 (2012)
Standard Terminology Relating to Wood and Wood-Based Products
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 9
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-3 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-9 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-9
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-10 (1998-04)
Round and sawn timber - Terminology - Part 10: Terms relating to stain and fungal attack
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-10
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-12 (2000-11)
Round and sawn timber - Terminology - Part 12: Additional terms and general index
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-12
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1310 (1997-04)
Round and sawn timber - Method of measurement of features
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1310
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12246 (1999-06)
Quality classification of timber used in pallets and packaging
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12246
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12249 (1999-06)
Sawn timber used in pallets - Permitted deviations and guidelines for dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12249
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 445 (2013-02)
Pallets for materials handling - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 445
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3131 (1975-11)
Wood; Determination of density for physical and mechanical tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3131
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3133 (1975-11)
Wood; Determination of ultimate strength in static bending
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3133
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3348 (1975-08)
Wood; Determination of impact bending strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3348
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3349 (1975-12)
Wood; Determination of modulus of elasticity in static bending
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3349
Ngày phát hành 1975-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15629 (2002-11)
Pallets for material handling - Quality of fasteners for assembly of new and repair of used, flat, wooden pallets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15629
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6780 (2003-12) * ISO 18334 (2010-06) * ISO 18613 (2003-05)
Thay thế cho
ISO 18333 (2002-12)
Pallets for materials handling - Quality of new wooden components for flat pallets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18333
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 18333 (2014-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 18333 (2014-07)
Pallets for materials handling - Quality of new wooden components for flat pallets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18333
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18333 (2002-12)
Pallets for materials handling - Quality of new wooden components for flat pallets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18333
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 18333 (2014-02) * ISO/FDIS 18333 (2002-05) * ISO/DIS 18333 (2000-04)
Từ khóa
Components * Definitions * Freight transport * Handling * Materials handling * Pallets * Quality * Transport * Transport boxes * Wood * Wooden structural part
Số trang
7