Loading data. Please wait
Pallets for materials handling - Quality of new wooden components for flat pallets
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2014-07-00
Standard Terminology Relating to Wood and Wood-Based Products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 9 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-3 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-9 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 10: Terms relating to stain and fungal attack | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-10 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 12: Additional terms and general index | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-12 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Method of measurement of features | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1310 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality classification of timber used in pallets and packaging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12246 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 55.180.20. Khay chứa công dụng chung 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sawn timber used in pallets - Permitted deviations and guidelines for dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12249 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 55.180.20. Khay chứa công dụng chung 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallets for materials handling - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 445 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of density for physical and mechanical tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3131 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of ultimate strength in static bending | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3133 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of impact bending strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3348 |
Ngày phát hành | 1975-08-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of modulus of elasticity in static bending | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3349 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallets for material handling - Quality of fasteners for assembly of new and repair of used, flat, wooden pallets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15629 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallets for materials handling - Quality of new wooden components for flat pallets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18333 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallets for materials handling - Quality of new wooden components for flat pallets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18333 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallets for materials handling - Quality of new wooden components for flat pallets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18333 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |