Loading data. Please wait

ISO 445

Pallets for materials handling - Vocabulary

Số trang: 77
Ngày phát hành: 2013-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 445
Tên tiêu chuẩn
Pallets for materials handling - Vocabulary
Ngày phát hành
2013-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 445 (2013-08), IDT * BS EN ISO 445 (2013-05-31), IDT * EN ISO 445 (2013-02), IDT * NF H50-000 (2013-05-03), IDT * SN EN ISO 445 (2013-06), IDT * OENORM EN ISO 445 (2013-07-15), IDT * SS-EN ISO 445 (2013-03-05), IDT * UNE-EN ISO 445 (2013-09-11), IDT * TS EN ISO 445 (2014-04-29), IDT * UNI EN ISO 445:2013 (2013-03-26), IDT * STN EN ISO 445 (2013-06-01), IDT * CSN EN ISO 445 (2014-01-01), IDT * DS/EN ISO 445 (2013-04-02), IDT * NEN-EN-ISO 445:2013 en;fr (2013-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 445 (2008-10)
Pallets for materials handling - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 445
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 445 (2012-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 445 (2013-02)
Pallets for materials handling - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 445
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 445 (2008-10)
Pallets for materials handling - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 445
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 445 (1996-07)
Pallets for materials handling - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 445
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 445 (1984-12)
Pallets for materials handling; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 445
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 445 (2012-09) * ISO/FDIS 445 (2008-07) * ISO/DIS 445 (2005-08) * ISO/DIS 445 (1994-02)
Từ khóa
Charge * Classification systems * Definitions * Design * Entries * Freight transport * Handling * Materials handling * Pallets * Terminology * Terminology standard * Terms * Transport * Transport boxes * Transportation chains * Unit load devices * Vocabulary * Freight * Cargo
Số trang
77