Loading data. Please wait

ISO 445

Pallets for materials handling - Vocabulary

Số trang: 40
Ngày phát hành: 1996-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 445
Tên tiêu chuẩn
Pallets for materials handling - Vocabulary
Ngày phát hành
1996-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 445 (1998-12), IDT * DIN EN ISO 445 (1998-04), IDT * BS EN ISO 445 (1996-12-15), IDT * GB/T 3716 (2000), IDT * EN ISO 445 (1998-10), IDT * prEN ISO 445 (1998-02), IDT * NF H50-000 (1999-02-01), IDT * JIS Z 0106 (1997-12-20), MOD * SN EN ISO 445 (1999), IDT * OENORM EN ISO 445 (1999-01-01), IDT * OENORM EN ISO 445 (1998-04-01), IDT * PN-EN ISO 445 (2002-01-28), IDT * SS-EN ISO 445 (1999-02-05), IDT * UNE-EN ISO 445 (1999-09-24), IDT * TS 1508 EN ISO 445 (2002-04-12), IDT * STN EN ISO 445 (2000-12-01), IDT * CSN ISO 445 (1998-02-01), IDT * DS/EN ISO 445 (1999-07-01), IDT * NEN-EN-ISO 445:1998 en (1998-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 445 (1984-12)
Pallets for materials handling; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 445
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 445 (1994-02)
Thay thế bằng
ISO 445 (2008-10)
Pallets for materials handling - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 445
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 445 (2013-02)
Pallets for materials handling - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 445
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 445 (2008-10)
Pallets for materials handling - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 445
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 445 (1996-07)
Pallets for materials handling - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 445
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 445 (1984-12)
Pallets for materials handling; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 445
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 445 (1994-02)
Từ khóa
Classification systems * Definitions * Design * Entries * Freight transport * Handling * Materials handling * Pallets * Terminology * Terms * Transport * Transport boxes * Transportation chains * Unit load devices * Vocabulary
Số trang
40