Loading data. Please wait
| Pallets for materials handling; Vocabulary Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 445 |
| Ngày phát hành | 1984-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pallets for materials handling - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 445 |
| Ngày phát hành | 2008-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pallets for materials handling - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 445 |
| Ngày phát hành | 2013-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pallets for materials handling - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 445 |
| Ngày phát hành | 2008-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pallets for materials handling - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 445 |
| Ngày phát hành | 1996-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pallets for materials handling; Vocabulary Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 445 |
| Ngày phát hành | 1984-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |