Loading data. Please wait

EN 12249

Sawn timber used in pallets - Permitted deviations and guidelines for dimensions

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1999-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12249
Tên tiêu chuẩn
Sawn timber used in pallets - Permitted deviations and guidelines for dimensions
Ngày phát hành
1999-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12249 (1999-09), IDT * BS EN 12249 (1999-10-15), IDT * NF B53-666 (1999-09-01), IDT * SN EN 12249 (2000-01), IDT * OENORM EN 12249 (1999-09-01), IDT * PN-EN 12249 (2002-01-10), IDT * SS-EN 12249 (1999-12-22), IDT * UNE-EN 12249 (2000-04-26), IDT * UNI EN 12249:2000 (2000-11-30), IDT * STN EN 12249 (2001-10-01), IDT * CSN EN 12249 (2000-02-01), IDT * DS/EN 12249 (2000-04-07), IDT * NEN-EN 12249:1999 en (1999-07-01), IDT * SFS-EN 12249:en (2014-04-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 844-4 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 4: Terms relating to moisture content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-4
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-6 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 6: Terms relating to dimensions of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-6
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 336 (1995-02) * EN 1313-1 (1997-02) * prEN 13183-1 (1998-05) * prEN 13183-2 (1998-05)
Thay thế cho
prEN 12249 (1999-01)
Sawn timber used in pallets - Permitted deviations and guidelines for dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12249
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12249 (1999-06)
Sawn timber used in pallets - Permitted deviations and guidelines for dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12249
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12249 (1999-01)
Sawn timber used in pallets - Permitted deviations and guidelines for dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12249
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12249 (1995-11)
Guidelines for permitted deviations of dimensions of sawn timber used in pallets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12249
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Deviations * Dimensional deviations * Dimensions * Guide books * Length * Moisture contents * Packages * Pallets * Sawn timber * Thickness * Timber pallet * Width * Wood * Variations
Số trang
9