Loading data. Please wait
Sawn timber used in pallets - Permitted deviations and guidelines for dimensions
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1999-06-00
Round and sawn timber - Terminology - Part 4: Terms relating to moisture content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-4 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminology - Part 6: Terms relating to dimensions of sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-6 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sawn timber used in pallets - Permitted deviations and guidelines for dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12249 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 55.180.20. Khay chứa công dụng chung 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sawn timber used in pallets - Permitted deviations and guidelines for dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12249 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 55.180.20. Khay chứa công dụng chung 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sawn timber used in pallets - Permitted deviations and guidelines for dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12249 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 55.180.20. Khay chứa công dụng chung 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for permitted deviations of dimensions of sawn timber used in pallets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12249 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |