Loading data. Please wait

prEN 12249

Sawn timber used in pallets - Permitted deviations and guidelines for dimensions

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1999-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12249
Tên tiêu chuẩn
Sawn timber used in pallets - Permitted deviations and guidelines for dimensions
Ngày phát hành
1999-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 336 (1995-02)
Structural timber - Coniferous and poplar - Sizes, permissible deviatons
Số hiệu tiêu chuẩn EN 336
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-4 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 4: Terms relating to moisture content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-4
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-6 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 6: Terms relating to dimensions of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-6
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1313-1 (1997-02)
Round and sawn timber - Permitted deviations and preferred sizes - Part 1: Softwood sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1313-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13183-1 (1998-05) * prEN 13183-2 (1998-05)
Thay thế cho
prEN 12249 (1995-11)
Guidelines for permitted deviations of dimensions of sawn timber used in pallets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12249
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12249 (1999-06)
Sawn timber used in pallets - Permitted deviations and guidelines for dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12249
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12249 (1999-06)
Sawn timber used in pallets - Permitted deviations and guidelines for dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12249
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12249 (1999-01)
Sawn timber used in pallets - Permitted deviations and guidelines for dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12249
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12249 (1995-11)
Guidelines for permitted deviations of dimensions of sawn timber used in pallets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12249
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Dimensional deviations * Dimensions * Guide books * Length * Packages * Pallets * Sawn timber * Thickness * Timber pallet * Width * Wood
Số trang
9