Loading data. Please wait

prEN 12249

Guidelines for permitted deviations of dimensions of sawn timber used in pallets

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12249
Tên tiêu chuẩn
Guidelines for permitted deviations of dimensions of sawn timber used in pallets
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12249 (1996-04), IDT * 95/109292 DC (1995-12-12), IDT * OENORM EN 12249 (1996-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 844-4 (1993-11)
Round and sawn timber; terminology; part 4: terms relating to moisture content
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 844-4
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 844-6 (1993-11)
Round and sawn timber; terminology; part 6: terms relating to dimensions of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 844-6
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6780 (1988-12)
General-purpose flat pallets for through transit of goods; principal dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6780
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 336 (1994-03) * prEN 1313-1 (1994-01)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 12249 (1999-01)
Sawn timber used in pallets - Permitted deviations and guidelines for dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12249
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12249 (1999-06)
Sawn timber used in pallets - Permitted deviations and guidelines for dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12249
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12249 (1999-01)
Sawn timber used in pallets - Permitted deviations and guidelines for dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12249
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12249 (1995-11)
Guidelines for permitted deviations of dimensions of sawn timber used in pallets
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12249
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Dimensional deviations * Dimensions * Guide books * Length * Packages * Pallets * Sawn timber * Thickness * Timber pallet * Width * Wood
Số trang