Loading data. Please wait

EN 1313-1

Round and sawn timber - Permitted deviations and preferred sizes - Part 1: Softwood sawn timber

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1313-1
Tên tiêu chuẩn
Round and sawn timber - Permitted deviations and preferred sizes - Part 1: Softwood sawn timber
Ngày phát hành
1997-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1313-1 (1997-06), IDT * DIN EN 1313-1 (1999-11), IDT * BS EN 1313-1 (1997-07-15), IDT * NF B53-624-1 (1997-04-01), IDT * SN EN 1313-1 (1997), IDT * SN EN 1313-1 (1999), IDT * OENORM EN 1313-1 (1997-05-01), IDT * OENORM EN 1313-1/A1 (1999-09-01), IDT * OENORM EN 1313-1/A1 (1999-01-01), IDT * PN-EN 1313-1 (2002-12-06), IDT * SS-EN 1313-1 (1997-08-29), IDT * UNE-EN 1313-1 (1997-07-24), IDT * STN EN 1313-1+A1 (2001-01-01), IDT * CSN EN 1313-1 (1998-09-01), IDT * DS/EN 1313-1 (1998-01-09), IDT * NEN-EN 1313-1:1997 en (1997-03-01), IDT * SFS-EN 1313-1 (1998-01-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 844-1 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 1: General terms common to round timber and sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-3 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-4 * EN 844-6 * EN 1309
Thay thế cho
prEN 1313-1 (1996-09)
Thay thế bằng
EN 1313-1 (2010-01)
Round and sawn timber - Permitted deviations and preferred sizes - Part 1: Softwood sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1313-1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1313-1 (2010-01)
Round and sawn timber - Permitted deviations and preferred sizes - Part 1: Softwood sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1313-1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1313-1 (1997-02)
Round and sawn timber - Permitted deviations and preferred sizes - Part 1: Softwood sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1313-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1313-1 (1996-09) * prEN 1313-1 (1994-01)
Từ khóa
Definitions * Deviations * Dimensional accuracy * Dimensional changes * Dimensional deviations * Dimensional tolerances * Dimensions * Logs * Measurement * Moisture contents * Permissibility * Preferred dimensions * Reference moisture * Sawlogs * Sawn timber * Softwoods * Wood * Dimensional stability * Variations
Số trang