Loading data. Please wait

EN 1313-1

Round and sawn timber - Permitted deviations and preferred sizes - Part 1: Softwood sawn timber

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2010-01-00

Liên hệ
This European Standard specifies permitted deviations for thickness and width at reference moisture content and adjustments for changes in size due to changes in moisture content. Preferred sizes for thicknesses of 38 mm and over are also specified. This standard applies to softwood sawn timber. An informative annex gives complementary national sizes. NOTE A.5 includes for France the concept of preferred size for green timber.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1313-1
Tên tiêu chuẩn
Round and sawn timber - Permitted deviations and preferred sizes - Part 1: Softwood sawn timber
Ngày phát hành
2010-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1313-1 (2010-05), IDT * BS EN 1313-1 (2010-02-28), IDT * NF B53-624-1 (2010-03-01), IDT * SN EN 1313-1 (2010), IDT * OENORM EN 1313-1 (2010-03-01), IDT * PN-EN 1313-1 (2010-02-19), IDT * SS-EN 1313-1 (2010-02-08), IDT * UNE-EN 1313-1 (2010-06-02), IDT * TS EN 1313-1 (2013-04-10), IDT * UNI EN 1313-1:2010 (2010-03-11), IDT * STN EN 1313-1 (2010-08-01), IDT * CSN EN 1313-1 (2010-08-01), IDT * DS/EN 1313-1 (2010-04-16), IDT * NEN-EN 1313-1:2010 en (2010-02-01), IDT * SFS-EN 1313-1:en (2010-09-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 844-1 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 1: General terms common to round timber and sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-3 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-4 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 4: Terms relating to moisture content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-4
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-6 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 6: Terms relating to dimensions of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-6
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1309-1 (1997-04)
Round and sawn timber - Method of measurement of dimensions - Part 1: Sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1309-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 1313-1 (1997-02)
Round and sawn timber - Permitted deviations and preferred sizes - Part 1: Softwood sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1313-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1313-1/A1 (1999-06)
Round and sawn timber - Permitted deviations and preferred sizes - Part 1: Softwood sawn timber; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1313-1/A1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1313-1 (2009-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1313-1 (2010-01)
Round and sawn timber - Permitted deviations and preferred sizes - Part 1: Softwood sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1313-1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1313-1 (1997-02)
Round and sawn timber - Permitted deviations and preferred sizes - Part 1: Softwood sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1313-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1313-1/A1 (1999-06)
Round and sawn timber - Permitted deviations and preferred sizes - Part 1: Softwood sawn timber; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1313-1/A1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1313-1 (2009-09) * prEN 1313-1 (2008-08) * EN 1313-1/prA1 (1998-11) * prEN 1313-1 (1996-09) * prEN 1313-1 (1994-01)
Từ khóa
Deviations * Dimensional accuracy * Dimensional changes * Dimensional deviations * Dimensional tolerances * Dimensions * Logs * Measurement * Measuring techniques * Moisture contents * Permissibility * Preferred dimensions * Reference moisture * Sawlogs * Sawn timber * Softwoods * Thickness * Width * Wood * Dimensional stability * Variations
Số trang
12