Loading data. Please wait

EN 1313-1/A1

Round and sawn timber - Permitted deviations and preferred sizes - Part 1: Softwood sawn timber; Amendment A1

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1999-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1313-1/A1
Tên tiêu chuẩn
Round and sawn timber - Permitted deviations and preferred sizes - Part 1: Softwood sawn timber; Amendment A1
Ngày phát hành
1999-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1313-1 (1999-11), IDT * BS EN 1313-1 (1997-07-15), NEQ * NF B53-624-1/A1 (2000-03-01), IDT * SN EN 1313-1 (1999), IDT * OENORM EN 1313-1/A1 (1999-09-01), IDT * PN-EN 1313-1 (2002-12-06), IDT * SS-EN 1313-1+A1 (1999-12-10), IDT * UNE-EN 1313-1/A1 (2000-05-22), IDT * STN EN 1313-1+A1 (2001-01-01), IDT * CSN EN 1313-1 (1998-09-01), IDT * DS/EN 1313-1/A1 (2000-04-07), IDT * NEN-EN 1313-1:1997/A1:1999 en (1999-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1313-1 (1997-02)
Round and sawn timber - Permitted deviations and preferred sizes - Part 1: Softwood sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1313-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 1313-1/prA1 (1998-11)
Thay thế bằng
EN 1313-1 (2010-01)
Round and sawn timber - Permitted deviations and preferred sizes - Part 1: Softwood sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1313-1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1313-1 (2010-01)
Round and sawn timber - Permitted deviations and preferred sizes - Part 1: Softwood sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1313-1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1313-1/A1 (1999-06)
Round and sawn timber - Permitted deviations and preferred sizes - Part 1: Softwood sawn timber; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1313-1/A1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1313-1/prA1 (1998-11)
Từ khóa
Definitions * Deviations * Dimensional accuracy * Dimensional changes * Dimensional deviations * Dimensional tolerances * Dimensions * Logs * Measurement * Moisture contents * Permissibility * Preferred dimensions * Reference moisture * Sawlogs * Sawn timber * Softwoods * Wood * Dimensional stability * Variations
Số trang
3