Loading data. Please wait

EN 12246

Quality classification of timber used in pallets and packaging

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1999-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12246
Tên tiêu chuẩn
Quality classification of timber used in pallets and packaging
Ngày phát hành
1999-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12246 (1999-09), IDT * BS EN 12246 (1999-10-15), IDT * NF B53-663 (1999-09-01), IDT * SN EN 12246 (2000-01), IDT * OENORM EN 12246 (1999-09-01), IDT * PN-EN 12246 (2002-01-10), IDT * SS-EN 12246 (1999-12-22), IDT * UNE-EN 12246 (2000-04-26), IDT * UNI EN 12246:2000 (2000-11-30), IDT * STN EN 12246 (2001-10-01), IDT * CSN EN 12246 (2000-02-01), IDT * DS/EN 12246 (2000-03-08), IDT * JS 1696 (2006-06-15), IDT * NEN-EN 12246:1999 en (1999-07-01), IDT * SFS-EN 12246:en (2014-04-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 844-1 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 1: General terms common to round timber and sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-3 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-4 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 4: Terms relating to moisture content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-4
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-6 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 6: Terms relating to dimensions of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-6
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-7 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 7: Terms relating to anatomical structure of timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-7
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-9 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-9
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-10 (1998-04)
Round and sawn timber - Terminology - Part 10: Terms relating to stain and fungal attack
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-10
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-11 (1998-04)
Round and sawn timber - Terminology - Part 11: Terms relating to degrade by insects
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-11
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1309-1 (1997-04)
Round and sawn timber - Method of measurement of dimensions - Part 1: Sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1309-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1310 (1997-04)
Round and sawn timber - Method of measurement of features
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1310
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1311 (1997-04)
Round and sawn timber - Method of measurement of biological degrade
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1311
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 12246 (1999-01)
Quality classification of timber used in pallets and packaging
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12246
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12246 (1999-06)
Quality classification of timber used in pallets and packaging
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12246
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12246 (1999-01)
Quality classification of timber used in pallets and packaging
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12246
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12246 (1995-11)
Determination of the quality of timber in industrial packaging
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12246
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Categories * Characteristics * Classifications * Classifying (documents) * Defects * Definitions * Determination * Evaluations * Grades (quality) * Industries * Limits (mathematics) * Means of packaging * Minimum requirements * Packages * Pallets * Quality * Quality control * Re-usable * Reuse * Sorting * Visual * Wood * Wood based products
Số trang
6