Loading data. Please wait
Determination of the quality of timber in industrial packaging
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-11-00
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 1: General terms common to round timber and sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-3 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality classification of timber used in pallets and packaging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12246 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 55.180.20. Khay chứa công dụng chung 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality classification of timber used in pallets and packaging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12246 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 55.180.20. Khay chứa công dụng chung 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality classification of timber used in pallets and packaging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12246 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 55.180.20. Khay chứa công dụng chung 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the quality of timber in industrial packaging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12246 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa |
Trạng thái | Có hiệu lực |