Loading data. Please wait

ISO 18333

Pallets for materials handling - Quality of new wooden components for flat pallets

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2002-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 18333
Tên tiêu chuẩn
Pallets for materials handling - Quality of new wooden components for flat pallets
Ngày phát hành
2002-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 18333 (2003-01-08), IDT * JIS Z 0604-3 (2008-03-20), MOD * OENORM ISO 18333 (2005-12-01), IDT * OENORM ISO 18333 (2005-06-01), IDT * SS-ISO 18333 (2004-09-03), IDT * UNE-ISO 18333 (2005-05-11), IDT * CSN ISO 18333 (2003-07-01), IDT * DS/ISO 18333 (2003-06-10), IDT * JS 1690 (2006-02-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 844-3 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-9 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-9
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-10 (1998-04)
Round and sawn timber - Terminology - Part 10: Terms relating to stain and fungal attack
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-10
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-12 (2000-11)
Round and sawn timber - Terminology - Part 12: Additional terms and general index
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-12
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 445 (1996-07)
Pallets for materials handling - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 445
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO/FDIS 18333 (2002-05)
Thay thế bằng
ISO 18333 (2014-07)
Pallets for materials handling - Quality of new wooden components for flat pallets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18333
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 18333 (2014-07)
Pallets for materials handling - Quality of new wooden components for flat pallets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18333
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18333 (2002-12)
Pallets for materials handling - Quality of new wooden components for flat pallets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18333
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 18333 (2002-05) * ISO/DIS 18333 (2000-04)
Từ khóa
Components * Definitions * Freight transport * Handling * Materials handling * New * Pallets * Quality * Transport * Transport boxes * Wood * Wooden structural part
Số trang
7