Loading data. Please wait

ISO 15629

Pallets for material handling - Quality of fasteners for assembly of new and repair of used, flat, wooden pallets

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2002-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 15629
Tên tiêu chuẩn
Pallets for material handling - Quality of fasteners for assembly of new and repair of used, flat, wooden pallets
Ngày phát hành
2002-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 15629 (2002-12-12), IDT * OENORM ISO 15629 (2005-12-01), IDT * OENORM ISO 15629 (2005-06-01), IDT * UNE-ISO 15629 (2005-05-11), IDT * CSN ISO 15629 (2003-11-01), IDT * DS/ISO 15629 (2003-06-10), IDT * JS 1724 (2006-06-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 445 (1996-07)
Pallets for materials handling - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 445
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12777-1 (1994-12)
Methods of test for pallet joints - Part 1: Determination of bending resistance of pallet nails, other dowel-type fasteners and staples
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12777-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 21.060.50. Chốt, đinh
21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12777-2 (2000-04)
Methods of test for pallet joints - Part 2: Determination of withdrawal and head pull-through resistance of pallet nails and staples
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12777-2
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 21.060.50. Chốt, đinh
21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác
55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO/FDIS 15629 (2002-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 15629 (2002-11)
Pallets for material handling - Quality of fasteners for assembly of new and repair of used, flat, wooden pallets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15629
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 15629 (2002-06) * ISO/DIS 15629 (2000-05)
Từ khóa
Definitions * Fasteners * Flat pallets * Goods traffic * Handling * Loading * Pallets * Production * Ratings * Repairs * Specifications * Timber pallet
Số trang
17