Loading data. Please wait

DIN EN ISO 14713-1

Zinc coatings - Guidelines and recommendations for the protection against corrosion of iron and steel in structures - Part 1: General principles of design and corrosion resistance (ISO 14713-1:2009); German version EN ISO 14713-1:2009

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2010-05-00

Liên hệ
This part of ISO 14713 provides guidelines and recommendations regarding the general principles of design which are appropriate for articles to be zinc coated for corrosion protection and the level of corrosion resistance provided by zinc coatings applied to iron or steel articles, exposed to a variety of environments. Initial protection is covered in relation to - available standard processes, - design considerations, and - environments for use. This part of ISO 14713 applies to zinc coatings applied by the following processes: a) hot dip galvanized coatings (applied after fabrication); b) hot dip galvanized coatings (applied onto continuous sheet); c) sherardized coatings; d) thermal sprayed coatings; e) mechanically plated coatings; f) electrodeposited coatings. These guidelines and recommendations do not deal with the maintenance of corrosion protection in service for steel with zinc coatings. Guidance on this subject can be found in ISO 12944-5 and ISO 12944-8.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 14713-1
Tên tiêu chuẩn
Zinc coatings - Guidelines and recommendations for the protection against corrosion of iron and steel in structures - Part 1: General principles of design and corrosion resistance (ISO 14713-1:2009); German version EN ISO 14713-1:2009
Ngày phát hành
2010-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 14713-1 (2009-12), IDT * ISO 14713-1 (2009-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 2064 (2000-06)
Metallic and other non-organic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness (ISO 2064:1996); German version EN ISO 2064:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 2064
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8044 (1999-11)
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO 8044:1999); Trilingual version EN ISO 8044:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8044
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9227 (2006-10)
Corrosion tests in artificial atmospheres - Salt spray tests (ISO 9227:2006); German version EN ISO 9227:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9227
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11303 (2008-08)
Corrosion of metals and alloys - Guidelines for selection of protection methods against atmospheric corrosion (ISO 11303:2002); German version EN ISO 11303:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11303
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11844-1 (2008-08)
Corrosion of metals and alloys - Classification of low corrosivity of indoor atmospheres - Part 1: Determination and estimation of indoor corrosivity (ISO 11844-1:2006); German version EN ISO 11844-1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11844-1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12944-5 (2008-01)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 5: Protective paint systems (ISO 12944-5:2007); German version EN ISO 12944-5:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 12944-5
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12944-8 (1998-07)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 8: Development of specifications for new work and maintenance (ISO 12944-8:1998); German version EN ISO 12944-8:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 12944-8
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM G 85 (2002)
Standard Practice for Modified Salt Spray (Fog) Testing
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM G 85
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10080 (2005-05)
Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10080
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10240 (1997-12)
Internal and/or external protective coatings for steel tubes - Specification for hot dip galvanized coatings applied in automatic plants
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10240
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12501-1 (2003-04)
Protection of metallic materials against corrosion - Corrosion likelihood in soil - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12501-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12502-1 (2004-12)
Protection of metallic materials against corrosion - Guidance on the assessment of corrosion likelihood in water distribution and storage systems - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12502-1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
77.060. Ăn mòn kim loại
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12502-3 (2004-12)
Protection of metallic materials against corrosion - Guidance on the assessment of corrosion likelihood in water distribution and storage systems - Part 3: Influencing factors for hot dip galvanised ferrous materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12502-3
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
77.060. Ăn mòn kim loại
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13438 (2005-11)
Paints and varnishes - Powder organic coatings for galvanized or sherardised steel products for construction purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13438
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13811 (2003-04)
Sherardizing - Zinc diffusion coatings on ferrous products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13811
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15520 (2007-08)
Thermal spraying - Recommendations for constructional design of components with thermally sprayed coatings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15520
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15773 (2009-06)
Industrial application of powder organic coatings to hot dip galvanized or sherardized steel articles [duplex systems] - Specifications, recommendations and guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15773
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1461 (2009-05)
Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles - Specifications and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1461
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2063 (2005-03)
Thermal spraying - Metallic and other inorganic coatings - Zinc, aluminium and their alloys
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2063
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2064 (1996-10)
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2064
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2081 (2008-12)
Metallic and other inorganic coatings - Electroplated coatings of zinc with supplementary treatments on iron or steel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2081
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8044 (1999-08)
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8044
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9223 (1992-02)
Corrosion of metals and alloys; corrosivity of atmospheres; classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9223
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9224 (1992-02)
Corrosion of metals and alloys; corrosivity of atmospheres; guiding values for the corrosivity categories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9224
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9226 (1992-02)
Corrosion of metals and alloys; corrosivity of atmospheres; determination of corrosion rate of standard specimens for the evaluation of corrosivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9226
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10684 (2004-07)
Fasteners - Hot dip galvanized coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10684
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11303 (2002-11)
Corrosion of metals and alloys - Guidelines for selection of protection methods against atmospheric corrosion
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11303
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11844-1 (2006-03)
Corrosion of metals and alloys - Classification of low corrosivity of indoor atmospheres - Part 1: Determination and estimation of indoor corrosivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11844-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1461 (2009-10) * DIN EN ISO 2063 (2005-05) * DIN EN ISO 10684 (2009-09) * DIN EN ISO 12683 (2005-02) * DIN EN ISO 14713-2 (2010-05) * DIN EN ISO 14713-3 (2010-05) * ASTM B 117 (2009) * EN 10025-2 (2004-11) * EN 10025-6 (2004-11) * EN 10083-1 (2006-08) * EN 10346 (2009-03) * ISO 9227 (2006-07) * ISO 12944-5 (2007-09) * ISO 14713-2 (2009-12) * ISO 14713-3 (2009-12)
Thay thế cho
DIN EN ISO 14713 (1999-05)
Protection against corrosion of iron and steel in structures - Zinc and aluminium coatings - Guidelines (ISO 14713:1999); German version EN ISO 14713:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14713
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14713-1 (2008-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 14713 (1999-05)
Protection against corrosion of iron and steel in structures - Zinc and aluminium coatings - Guidelines (ISO 14713:1999); German version EN ISO 14713:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14713
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14713-1 (2010-05)
Zinc coatings - Guidelines and recommendations for the protection against corrosion of iron and steel in structures - Part 1: General principles of design and corrosion resistance (ISO 14713-1:2009); German version EN ISO 14713-1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14713-1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14713-1 (2008-04) * DIN EN ISO 14713 (1996-07)
Từ khóa
Coatings * Connections * Corrosion * Corrosion protection * Corrosion resistance * Definitions * Design * Environmental condition * Environmental conditions * Fasteners * Guide books * Iron * Iron construction * Materials * Materials testing * Metal coating * Metal coatings * Metallic surfaces * Metals * Planning * Protection systems * Protective coatings * Specification (approval) * Steel construction * Steels * Testing * Zinc * Zinc coatings * Joints * Compounds * Junctions * Presentations
Số trang
26