Loading data. Please wait
Zinc coatings - Guidelines and recommendations for the protection against corrosion of iron and steel in structures - Part 1: General principles of design and corrosion resistance (ISO 14713-1:2009); German version EN ISO 14713-1:2009
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2010-05-00
Metallic and other non-organic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness (ISO 2064:1996); German version EN ISO 2064:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2064 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO 8044:1999); Trilingual version EN ISO 8044:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8044 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion tests in artificial atmospheres - Salt spray tests (ISO 9227:2006); German version EN ISO 9227:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9227 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys - Guidelines for selection of protection methods against atmospheric corrosion (ISO 11303:2002); German version EN ISO 11303:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11303 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys - Classification of low corrosivity of indoor atmospheres - Part 1: Determination and estimation of indoor corrosivity (ISO 11844-1:2006); German version EN ISO 11844-1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11844-1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 5: Protective paint systems (ISO 12944-5:2007); German version EN ISO 12944-5:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12944-5 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 8: Development of specifications for new work and maintenance (ISO 12944-8:1998); German version EN ISO 12944-8:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12944-8 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Modified Salt Spray (Fog) Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM G 85 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10080 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Internal and/or external protective coatings for steel tubes - Specification for hot dip galvanized coatings applied in automatic plants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10240 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of metallic materials against corrosion - Corrosion likelihood in soil - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12501-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of metallic materials against corrosion - Guidance on the assessment of corrosion likelihood in water distribution and storage systems - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12502-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 77.060. Ăn mòn kim loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of metallic materials against corrosion - Guidance on the assessment of corrosion likelihood in water distribution and storage systems - Part 3: Influencing factors for hot dip galvanised ferrous materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12502-3 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 77.060. Ăn mòn kim loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Powder organic coatings for galvanized or sherardised steel products for construction purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13438 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sherardizing - Zinc diffusion coatings on ferrous products - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13811 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Recommendations for constructional design of components with thermally sprayed coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15520 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial application of powder organic coatings to hot dip galvanized or sherardized steel articles [duplex systems] - Specifications, recommendations and guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15773 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles - Specifications and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1461 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Metallic and other inorganic coatings - Zinc, aluminium and their alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2063 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2064 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Electroplated coatings of zinc with supplementary treatments on iron or steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2081 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8044 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys; corrosivity of atmospheres; classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9223 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys; corrosivity of atmospheres; guiding values for the corrosivity categories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9224 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys; corrosivity of atmospheres; determination of corrosion rate of standard specimens for the evaluation of corrosivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9226 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners - Hot dip galvanized coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10684 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys - Guidelines for selection of protection methods against atmospheric corrosion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11303 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys - Classification of low corrosivity of indoor atmospheres - Part 1: Determination and estimation of indoor corrosivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11844-1 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against corrosion of iron and steel in structures - Zinc and aluminium coatings - Guidelines (ISO 14713:1999); German version EN ISO 14713:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14713 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against corrosion of iron and steel in structures - Zinc and aluminium coatings - Guidelines (ISO 14713:1999); German version EN ISO 14713:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14713 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Zinc coatings - Guidelines and recommendations for the protection against corrosion of iron and steel in structures - Part 1: General principles of design and corrosion resistance (ISO 14713-1:2009); German version EN ISO 14713-1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14713-1 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |