Loading data. Please wait

ISO 11303

Corrosion of metals and alloys - Guidelines for selection of protection methods against atmospheric corrosion

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2002-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 11303
Tên tiêu chuẩn
Corrosion of metals and alloys - Guidelines for selection of protection methods against atmospheric corrosion
Ngày phát hành
2002-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 11303 (2008-08), IDT * DIN EN ISO 11303 (2007-11), IDT * BS EN ISO 11303 (2002-12-11), IDT * GB/T 20852 (2007), IDT * EN ISO 11303 (2008-04), IDT * prEN ISO 11303 (2007-09), IDT * NF A05-214 (2008-08-01), IDT * A05-214PR, IDT * SN EN ISO 11303 (2008-07), IDT * OENORM EN ISO 11303 (2008-07-01), IDT * OENORM EN ISO 11303 (2007-11-01), IDT * PN-EN ISO 11303 (2008-07-11), IDT * PN-EN ISO 11303 (2010-03-18), IDT * SS-EN ISO 11303 (2008-04-21), IDT * UNE-EN ISO 11303 (2009-07-22), IDT * UNI EN ISO 11303:2008 (2008-09-18), IDT * STN EN ISO 11303 (2008-08-01), IDT * CSN ISO 11303 (2004-01-01), IDT * DS/EN ISO 11303 (2008-06-06), IDT * NEN-EN-ISO 11303:2008 en (2008-05-01), IDT * NEN-ISO 11303:2002 en (2002-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8044 (1999-08)
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8044
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9223 (1992-02)
Corrosion of metals and alloys; corrosivity of atmospheres; classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9223
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9224 (1992-02)
Corrosion of metals and alloys; corrosivity of atmospheres; guiding values for the corrosivity categories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9224
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12944-2 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 2: Classification of environments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12944-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO/FDIS 11303 (2002-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 11303 (2002-11)
Corrosion of metals and alloys - Guidelines for selection of protection methods against atmospheric corrosion
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11303
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 11303 (2002-06) * ISO/DIS 11303 (2000-07)
Từ khóa
Alloys * Atmospheric corrosion * Coatings * Corrosion * Corrosion protection * Corrosivity * Definitions * Durability * Guide books * Materials testing * Metals * Methods * Surface treatment * Procedures * Permanency * Processes
Mục phân loại
Số trang
6