Loading data. Please wait
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 5: Protective paint systems (ISO 12944-5:2007); German version EN ISO 12944-5:2007
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2008-01-00
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:2007); German version EN ISO 2808:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2808 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 1: General introduction (ISO 12944-1:1998); German version EN ISO 12944-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12944-1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 2: Classification of environments (ISO 12944-2:1998); German version EN ISO 12944-2:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12944-2 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 4: Types of surface and surface preparation (ISO 12944-4:1998); German version EN ISO 12944-4:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12944-4 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of film thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2808 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Zinc dust pigments for paints - Specifications and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3549 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 1: General introduction and designation system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4628-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 2: Assessment of degree of blistering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4628-2 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 3: Assessment of degree of rusting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4628-3 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 4: Assessment of degree of cracking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4628-4 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 5: Assessment of degree of flaking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4628-5 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings - Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 6: Assessment of degree of chalking by tape method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4628-6 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Visual assessment of surface cleanliness - Part 1: Rust grades and preparation grades of uncoated steel substrates and of steel substrates after overall removal of previous coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8501-1 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Visual assessment of surface cleanliness - Part 3: Preparation grades of welds, edges and other areas with surface imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8501-3 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 1: General introduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12944-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 2: Classification of environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12944-2 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 4: Types of surface and surface preparation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12944-4 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 6: Laboratory performance test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12944-6 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Measurement of, and acceptance criteria for, the thickness of dry films on rough surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 19840 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 5: Protective paint systems (ISO 12944-5:1998); German version EN ISO 12944-5:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12944-5 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 5: Protective paint systems (ISO 12944-5:1998); German version EN ISO 12944-5:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12944-5 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion protection of steel structures by the application of organic or metallic coatings; coating materials and protective systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55928-5 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 5: Protective paint systems (ISO 12944-5:2007); German version EN ISO 12944-5:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12944-5 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |