Loading data. Please wait

ISO 3549

Zinc dust pigments for paints - Specifications and test methods

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Specifies the requirements and corresponding test methods for zinc dust pigments suitable for use in protective coatings. Replaces the first edition which has been technically revised.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3549
Tên tiêu chuẩn
Zinc dust pigments for paints - Specifications and test methods
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3549 (2002-12), IDT * DIN ISO 3549 (1990-11), IDT * BS EN ISO 3549 (1996-05-15), IDT * EN ISO 3549 (2002-09), IDT * prEN ISO 3549 (2002-04), IDT * NF T31-014 (2003-02-01), IDT * T31-014PR, IDT * SN EN ISO 3549 (2002-09), IDT * OENORM EN ISO 3549 (2003-01-01), IDT * OENORM EN ISO 3549 (1999-01-01), IDT * PN-EN ISO 3549 (2004-05-04), IDT * SS-EN ISO 3549 (2002-11-01), IDT * UNE-EN ISO 3549 (2003-05-30), IDT * UNI EN ISO 3549:2005 (2005-03-01), IDT * STN EN ISO 3549 (2003-08-01), IDT * CSN EN ISO 3549 (2003-01-01), IDT * DS/EN ISO 3549 (2003-02-11), IDT * NEN-EN-ISO 3549:2002 en (2002-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 565 (1990-07)
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 594-1 (1986-06)
Conical fittings with a 6 % (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment; Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 594-1
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 842 (1984-06) * ISO 3696 (1987-04)
Thay thế cho
ISO 3549 (1976-03)
Zinc dust pigment for paints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3549
Ngày phát hành 1976-03-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3549 (1990-07)
Zinc dust pigments for paints; specifications and test methods (revision of ISO 3549:1976)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 3549
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 3549 (1995-11)
Zinc dust pigments for paints - Specifications and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3549
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3549 (1976-03)
Zinc dust pigment for paints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3549
Ngày phát hành 1976-03-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 3549 (1990-07)
Zinc dust pigments for paints; specifications and test methods (revision of ISO 3549:1976)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 3549
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Carbon black * Chemical analysis and testing * Chemical composition * Coating materials * Definitions * Determination of content * Dust * Grain size * Paints * Pigments * Protective coatings * Screening (sizing) * Specification (approval) * Specifications * Testing * Zinc * Zinc dust * Zinc dust pigments
Mục phân loại
Số trang
13