Loading data. Please wait
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 8: Development of specifications for new work and maintenance (ISO 12944-8:1998); German version EN ISO 12944-8:1998
Số trang: 40
Ngày phát hành: 1998-07-00
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 1: General introduction (ISO 12944-1:1998); German version EN ISO 12944-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12944-1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 2: Classification of environments (ISO 12944-2:1998); German version EN ISO 12944-2:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12944-2 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 3: Design considerations (ISO 12944-3:1998); German version EN ISO 12944-3:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12944-3 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 4: Types of surface and surface preparation (ISO 12944-4:1998); German version EN ISO 12944-4:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12944-4 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 5: Protective paint systems (ISO 12944-5:1998); German version EN ISO 12944-5:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12944-5 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 6: Laboratory performance test (ISO 12944-6:1998); German version EN ISO 12944-6:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12944-6 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 7: Execution and supervision of paint work (ISO 12944-7:1998); German version EN ISO 12944-7:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12944-7 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; pull-off test (ISO 4624:1978) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24624 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Cross-cut test (ISO 2409:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2409 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Filiform corrosion test on steel (ISO 4623:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4623 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Surface roughness characteristics of blast-cleaned steel substrates - Part 1: Specifications and definitions for ISO surface profile comparators for the assessment of abrasive blast-cleaned surfaces (ISO 8503-1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8503-1 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Surface roughness characteristics of blast-cleaned steel substrates - Part 2: Method for the grading of surface profile of abrasive blast-cleaned steel - Comparator procedure (ISO 8503-2:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8503-2 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Surface roughness characteristics of blast-cleaned steel substrates - Part 3: Method for the calibration of ISO surface profile comparators and for the determination of surface profile - Focusing microscope procedure (ISO 8503-3:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8503-3 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Surface roughness characteristics of blast-cleaned steel substrates - Part 4: Method for the calibration of ISO surface profile comparators and for the determination of surface profile - Stylus instrument procedure (ISO 8503-4:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8503-4 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Specifications for metallic blast-cleaning abrasives - Part 1: General introduction and classification (ISO 11124-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11124-1 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi 87.020. Quá trình sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Specifications for metallic blast-cleaning abrasives - Part 2: Chilled-iron grit (ISO 11124-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11124-2 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Specifications for metallic blast-cleaning abrasives - Part 3: High-carbon cast-steel shot and grit (ISO 11124-3:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11124-3 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Specifications for metallic blast-cleaning abrasives - Part 4: Low-carbon cast-steel shot (ISO 11124-4:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11124-4 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Specifications for non-metallic blast-cleaning abrasives - Part 1: General introduction and classification (ISO 11126-1:1993, including Technical Corrigenda 1:1997 and 2:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11126-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Specifications for non-metallic blast-cleaning abrasives - Part 3: Copper refinery slag (ISO 11126-3:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11126-3 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Specifications for non-metallic blast-cleaning abrasives - Part 4: Coal furnace slag (ISO 11126-4:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11126-4 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Specifications for non-metallic blast-cleaning abrasives - Part 5: Nickel refinery slag (ISO 11126-5:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11126-5 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Specifications for non-metallic blast-cleaning abrasives - Part 6: Iron furnace slag (ISO 11126-6:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11126-6 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Specifications for non-metallic blast-cleaning abrasives - Part 8: Olivine sand (ISO 11126-8:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11126-8 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 6: Laboratory performance test methods (ISO 12944-6:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12944-6 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 7: Execution and supervision of paint work (ISO 12944-7:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12944-7 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 8: Development of specifications for new work and maintenance (ISO 12944-8:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12944-8 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; cross-cut test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2409 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion protection of steel structures by the application of organic or metallic coatings; reference areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55928-7 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of steel structures from corrosion by organic and metallic coatings; planning of corrosion protective work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55928-3 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion protection of steel structures by the application of organic or metallic coatings; reference areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55928-7 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 8: Development of specifications for new work and maintenance (ISO 12944-8:1998); German version EN ISO 12944-8:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12944-8 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of steel structures from corrosion by organic and metallic coatings; planning of corrosion protective work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55928-3 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion protection of steel structures by organic and metallic coatings; Planning of corrosion protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55928-3 |
Ngày phát hành | 1978-11-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion protection of steel structures by organic and metallic coatings; test areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55928-7 |
Ngày phát hành | 1980-02-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |