Loading data. Please wait
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 6: Laboratory performance test (ISO 12944-6:1998); German version EN ISO 12944-6:1998
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1998-07-00
Corrosion test in artificial atmosphere - General requirements (ISO 7384:1986); German version EN ISO 7384:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7384 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 1: General introduction (ISO 12944-1:1998); German version EN ISO 12944-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12944-1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 2: Classification of environments (ISO 12944-2:1998); German version EN ISO 12944-2:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12944-2 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 4: Types of surface and surface preparation (ISO 12944-4:1998); German version EN ISO 12944-4:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12944-4 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 5: Protective paint systems (ISO 12944-5:1998); German version EN ISO 12944-5:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12944-5 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; sampling of products in liquid or paste form (ISO 1512:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 21512 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; pull-off test (ISO 4624:1978) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 24624 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Cross-cut test (ISO 2409:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2409 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of resistance to liquids - Part 1: General methods (ISO 2812-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2812-1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of resistance to liquids - Part 2: Water immersion method (ISO 2812-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2812-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of resistance to humid atmospheres containing sulfur dioxide (ISO 3231:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3231 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity (continuous condensation) (ISO 6270:1980) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6270 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Surface roughness characteristics of blast-cleaned steel substrates - Part 1: Specifications and definitions for ISO surface profile comparators for the assessment of abrasive blast-cleaned surfaces (ISO 8503-1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8503-1 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Surface roughness characteristics of blast-cleaned steel substrates - Part 2: Method for the grading of surface profile of abrasive blast-cleaned steel - Comparator procedure (ISO 8503-2:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8503-2 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 1: General introduction (ISO 12944-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12944-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 2: Classification of environments (ISO 12944-2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12944-2 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 4: Types and surface preparation (ISO 12944-4:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12944-4 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 5: Protective paint systems (ISO 12944-5:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12944-5 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 554 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Sampling of products in liquid or paste form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1512 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1513 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; cross-cut test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2409 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paint and varnishes; determination of film thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2808 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of resistance to humid atmospheres containing sulfur dioxide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3231 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Pull-off test for adhesion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4624 |
Ngày phát hành | 1978-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Evaluation of degradation of paint coatings; Designation of intensity, quantity and size of common types of defect; Part 1 : General principles and rating schemes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4628-1 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Evaluation of degradation of paint coatings; Designation of intensity, quantity and size of common types of defect; Part 4 : Designation of degree of cracking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4628-4 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Evaluation of degradation of paint coatings; Designation of intensity, quantity and size of common types of defect; Part 5 : Designation of degree of flaking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4628-5 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |