Loading data. Please wait
Corrosion test in artificial atmosphere - General requirements (ISO 7384:1986); German version EN ISO 7384:1995
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1995-04-00
Metallic coatings; Neutral salt spray test (NSS test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3768 |
Ngày phát hành | 1976-11-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings; Acetic acid salt spray test (ASS test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3769 |
Ngày phát hành | 1976-11-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic coatings; Copper-accelerated acetic acid salt spray test (CASS test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3770 |
Ngày phát hành | 1976-11-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and non-organic coatings on metallic substrates; Saline droplets corrosion test (SD test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4536 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Filiform corrosion test on steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4623 |
Ngày phát hành | 1984-06-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys; removal of corrosion products from corrosion test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8407 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion test in artificial atmosphere - General requirements (ISO 7384:1986); German version EN ISO 7384:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7384 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |