Loading data. Please wait

EN 12501-1

Protection of metallic materials against corrosion - Corrosion likelihood in soil - Part 1: General

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12501-1
Tên tiêu chuẩn
Protection of metallic materials against corrosion - Corrosion likelihood in soil - Part 1: General
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12501-1 (2003-08), IDT * BS EN 12501-1 (2003-05-06), IDT * NF A05-412-1 (2003-09-01), IDT * SN EN 12501-1 (2003-04), IDT * OENORM EN 12501-1 (2003-08-01), IDT * PN-EN 12501-1 (2005-03-08), IDT * SS-EN 12501-1 (2003-06-27), IDT * UNE-EN 12501-1 (2003-12-30), IDT * TS EN 12501-1 (2004-03-30), IDT * UNI EN 12501-1:2004 (2004-09-01), IDT * STN EN 12501-1 (2003-10-01), IDT * CSN EN 12501-1 (2003-09-01), IDT * DS/EN 12501-1 (2003-08-11), IDT * NEN-EN 12501-1:2003 en (2003-05-01), IDT * SFS-EN 12501-1:en (2003-09-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 8044 (1999-08)
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO 8044:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8044
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12501-2 (2003-04)
Thay thế cho
prEN 12501-1 (2002-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12501-1 (2003-04)
Protection of metallic materials against corrosion - Corrosion likelihood in soil - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12501-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12501-1 (2002-11) * prEN 12501-1 (2001-08) * prEN 12501-1 (1996-08)
Từ khóa
Atmospheric corrosion * Corrosion inhibitors * Corrosion probability * Corrosion protection * Definitions * Environmental testing * General conditions * General section * Ground contact * Metal sheaths * Metallic materials * Metals * Pipelines * Reinforcement * Sheet pilings * Soil testing * Soils * Specification (approval) * Storetanks * Trunking * Bottom * Ground * Floors
Mục phân loại
Số trang
12