Loading data. Please wait

EN 13438

Paints and varnishes - Powder organic coatings for galvanized or sherardised steel products for construction purposes

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2005-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13438
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Powder organic coatings for galvanized or sherardised steel products for construction purposes
Ngày phát hành
2005-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13438 (2006-01), IDT * BS EN 13438 (2006-01-05), IDT * NF T34-101 (2006-02-01), IDT * SN EN 13438 (2006-02), IDT * OENORM EN 13438 (2006-01-01), IDT * OENORM EN 13438 (2007-12-01), IDT * OENORM EN 13438 (2005-06-01), IDT * PN-EN 13438 (2006-03-15), IDT * PN-EN 13438 (2006-10-19), IDT * SS-EN 13438 (2005-11-11), IDT * UNE-EN 13438 (2007-02-07), IDT * UNI EN 13438:2006 (2006-02-23), IDT * STN EN 13438 (2006-05-01), IDT * CSN EN 13438 (2006-07-01), IDT * DS/EN 13438 (2005-12-19), IDT * NEN-EN 13438:2005 en (2005-11-01), IDT * SFS-EN 13438:en (2006-03-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13811 (2003-04)
Sherardizing - Zinc diffusion coatings on ferrous products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13811
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1518 (2000-03)
Paints and varnishes - Scratch test (ISO 1518:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1518
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1519 (2002-03)
Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel) (ISO 1519:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1519
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2178 (1995-01)
Non-magnetic coatings on magnetic substrates - Measurement of coating thickness - Magnetic method (ISO 2178:1982)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2178
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2409 (1994-08)
Paints and varnishes - Cross-cut test (ISO 2409:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2409
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2808 (1999-07)
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2808
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2810 (2004-07)
Paints and varnishes - Natural weathering of coatings - Exposure and assessment (ISO 2810:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2810
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2813 (1999-04)
Paints and varnishes - Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20°, 60° und 85° (ISO 2813:1994, including Technical Corrigendum 1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2813
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3231 (1997-11)
Paints and varnishes - Determination of resistance to humid atmospheres containing sulfur dioxide (ISO 3231:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3231
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3668 (2001-05)
Paints and varnishes - Visual comparison of the colour of paints (ISO 3668:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3668
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6270-1 (2001-08)
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity - Part 1: Continuous condensation (ISO 6270-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6270-1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7253 (2001-08)
Paints and varnishes - Determination of resistance to neutral salt spray (fog) (ISO 7253:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7253
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8130-9 (1999-05)
Coating powders - Part 9: Sampling (ISO 8130-9:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8130-9
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11341 (2004-09)
Paints and varnishes - Artificial weathering and exposure to artificial radiation - Exposure to filtered xenon-arc radiation (ISO 11341:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11341
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-3 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 3 : Calculation of colour differences
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-3
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10236 (1993-10) * EN 10327 (2004-07) * EN ISO 1461 (1999-02) * ISO 9227 (1990-12) * ISO 10474 (1991-12)
Thay thế cho
prEN 13438 (2005-04)
Paints and varnishes - Powder organic coatings for galvanized or sherardised steel products for construction purposes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13438
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13438 (2013-09)
Paints and varnishes - Powder organic coatings for hot dip galvanised or sherardised steel products for construction purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13438
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13438 (2013-09)
Paints and varnishes - Powder organic coatings for hot dip galvanised or sherardised steel products for construction purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13438
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13438 (2005-11)
Paints and varnishes - Powder organic coatings for galvanized or sherardised steel products for construction purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13438
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13438 (2005-04)
Paints and varnishes - Powder organic coatings for galvanized or sherardised steel products for construction purposes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13438
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical technology equipment * Cleaned * Cleaning * Coated * Coating materials * Coatings * Components * Corrosion protection * Definitions * Finishes * Hot-dip galvanizing * Layers * Manufacturing * Manufacturing coating * Marking * Materials * Metallic * Organic * Plant * Powder * Powder coatings * Preconditioning * Primers (paint) * Process engineering * Production * Properties * Protection * Sherardizing * Specification (approval) * Steel products * Steels * Structural steels * Surface treatment * Testing * Thickness * Pretreatment
Mục phân loại
Số trang
22