Loading data. Please wait

EN ISO 8130-9

Coating powders - Part 9: Sampling (ISO 8130-9:1992)

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1999-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 8130-9
Tên tiêu chuẩn
Coating powders - Part 9: Sampling (ISO 8130-9:1992)
Ngày phát hành
1999-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8130-9 (1999-07), IDT * BS EN ISO 8130-9 (1993-04-15), IDT * NF T30-499-9 (1999-09-01), IDT * ISO 8130-9 (1992-12), IDT * SN EN ISO 8130-9 (1999-08), IDT * OENORM EN ISO 8130-9 (1999-08-01), IDT * PN-EN ISO 8130-9 (2001-07-16), IDT * SS-EN ISO 8130-9 (1999-12-10), IDT * UNE-EN ISO 8130-9 (2000-03-31), IDT * UNI EN ISO 8130-9:2001 (2001-02-28), IDT * STN EN ISO 8130-9 (2001-10-01), IDT * CSN EN ISO 8130-9 (2000-01-01), IDT * DS/EN ISO 8130-9 (2000-04-07), IDT * NEN-EN-ISO 8130-9:1999 en (1999-06-01), IDT * SFS-EN ISO 8130-9:en (2014-04-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 8130-9 (1998-09)
Coating powders - Part 9: Sampling (ISO 8130-9:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8130-9
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 8130-9 (1999-05)
Coating powders - Part 9: Sampling (ISO 8130-9:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8130-9
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8130-9 (1998-09)
Coating powders - Part 9: Sampling (ISO 8130-9:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8130-9
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating materials * Definitions * Labelling * Methods for measuring * Paints * Powder * Powder coatings * Sampling * Sampling methods * Side testers * Testing * Varnishes * Tests
Mục phân loại
Số trang
7