Loading data. Please wait

EN ISO 2810

Paints and varnishes - Natural weathering of coatings - Exposure and assessment (ISO 2810:2004)

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2004-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 2810
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Natural weathering of coatings - Exposure and assessment (ISO 2810:2004)
Ngày phát hành
2004-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 2810 (2004-10), IDT * BS EN ISO 2810 (2004-07-23), IDT * NF T30-056 (2004-12-01), IDT * ISO 2810 (2004-07), IDT * SN EN ISO 2810 (2004-10), IDT * OENORM EN ISO 2810 (2004-10-01), IDT * PN-EN ISO 2810 (2005-12-08), IDT * SS-EN ISO 2810 (2004-09-24), IDT * UNE-EN ISO 2810 (2005-05-18), IDT * TS EN ISO 2810 (2006-12-07), IDT * UNI EN ISO 2810:2005 (2005-06-01), IDT * STN EN ISO 2810 (2005-01-01), IDT * CSN EN ISO 2810 (2005-04-01), IDT * CSN EN ISO 2810 (2005-09-01), IDT * DS/EN ISO 2810 (2004-10-12), IDT * NEN-EN-ISO 2810:2004 en (2004-07-01), IDT * SFS-EN ISO 2810 (2011-05-06), IDT * SFS-EN ISO 2810:en (2005-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7724-3 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 3 : Calculation of colour differences
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-3
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12944-2 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 2: Classification of environments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12944-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-19 (2011-06) * ISO 1514 (1993-12) * ISO 2808 (1997-09) * ISO 2813 (1994-08) * ISO 3668 (1998-08) * ISO 3696 (1987-04) * ISO 4628-1 (2003-09) * ISO 4628-2 (2003-09) * ISO 4628-3 (2003-09) * ISO 4628-4 (2003-09) * ISO 4628-5 (2003-09) * ISO 4628-6 (1990-12) * ISO 4628-7 (2003-09) * ISO 4628-8 (2005-03) * ISO 4628-10 (2003-09) * ISO 7724-1 (1984-10) * ISO 7724-2 (1984-10) * ISO 8565 (1992-02) * SAE J 1976 (2002-03-01)
Thay thế cho
prEN ISO 2810 (2004-04)
Paints and varnishes - Natural weathering of coatings - Exposure and assessment (ISO/FDIS 2810:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2810
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 2810 (2004-07)
Paints and varnishes - Natural weathering of coatings - Exposure and assessment (ISO 2810:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2810
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2810 (2004-04)
Paints and varnishes - Natural weathering of coatings - Exposure and assessment (ISO/FDIS 2810:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2810
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2810 (2002-09)
Paints and varnishes - Natural weathering of coatings - Exposure and assessment (ISO/DIS 2810:12002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2810
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2810 (1997-06)
Paints and varnishes - Natural weathering (ISO/DIS 2810:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2810
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ageing tests * Climate * Coating materials * Coatings * Definitions * Dimensions * Environmental testing * Global radiation * Intermediate test * Interpretations * Macro * Materials testing * Outdoor exposure * Painting * Paints * Protective coatings * Resistance * Sampling methods * Stress time * Substrates (coating) * Test charts * Test painting * Test panels * Test reports * Testing * Varnishes * Weather resistance * Weathering * Weathering resistance
Mục phân loại
Số trang
15