Loading data. Please wait

prEN ISO 2810

Paints and varnishes - Natural weathering (ISO/DIS 2810:1997)

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 2810
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Natural weathering (ISO/DIS 2810:1997)
Ngày phát hành
1997-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
97/122326 DC (1997-06-19), IDT * T30-056, IDT * T30-056PR, IDT * ISO/DIS 2810 (1997-06), IDT * OENORM EN ISO 2810 (1997-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 23270 (1991-08)
Paints and varnishes and their raw materials; temperatures and humidities for conditioning and testing (ISO 3270:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23270
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1514 (1997-08)
Paints and varnishes - Standard panels for testing (ISO 1514:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1514
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3696 (1995-04)
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3696
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1514 (1993-12)
Paints and varnishes; standard panels for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1514
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2808 (1991-12)
Paint and varnishes; determination of film thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2808
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2813 (1994-08)
Paints and varnishes - Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20°, 60° und 85°
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2813
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3270 (1984-03)
Paints and varnishes and their raw materials; Temperatures and humidities for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3270
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3668 (1976-07)
Paints and varnishes; Visual comparison of the colour of paints
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3668
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4628-1 (1982-05)
Paints and varnishes; Evaluation of degradation of paint coatings; Designation of intensity, quantity and size of common types of defect; Part 1 : General principles and rating schemes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4628-1
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4628-4 (1982-05)
Paints and varnishes; Evaluation of degradation of paint coatings; Designation of intensity, quantity and size of common types of defect; Part 4 : Designation of degree of cracking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4628-4
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4628-5 (1982-05)
Paints and varnishes; Evaluation of degradation of paint coatings; Designation of intensity, quantity and size of common types of defect; Part 5 : Designation of degree of flaking
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4628-5
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4628-6 (1990-12)
Paints and varnishes; evaluation of degradation of paint coatings; designation of intensity, quantity and size of common types of defect; part 6: rating of degree of chalking by tape method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4628-6
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-1 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 1 : Principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-1
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-2 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 2 : Colour measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-2
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-3 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 3 : Calculation of colour differences
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-3
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4628-2 (1982-05) * ISO 4628-3 (1982-05) * ISO 4628-7 * ISO 12944-2 * ISO/TR 15542 * SAE J 1976 (1989)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 2810 (2002-09)
Paints and varnishes - Natural weathering of coatings - Exposure and assessment (ISO/DIS 2810:12002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2810
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 2810 (2004-07)
Paints and varnishes - Natural weathering of coatings - Exposure and assessment (ISO 2810:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2810
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2810 (2004-04)
Paints and varnishes - Natural weathering of coatings - Exposure and assessment (ISO/FDIS 2810:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2810
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2810 (2002-09)
Paints and varnishes - Natural weathering of coatings - Exposure and assessment (ISO/DIS 2810:12002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2810
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2810 (1997-06)
Paints and varnishes - Natural weathering (ISO/DIS 2810:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2810
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ageing tests * Environmental testing * Paints * Test charts * Testing * Tests * Varnishes * Weathering
Mục phân loại
Số trang