Loading data. Please wait
Paints and varnishes - Artificial weathering and exposure to artificial radiation - Exposure to filtered xenon-arc radiation (ISO 11341:2004)
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2004-09-00
Solar spectral irradiance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 85 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes and their raw materials; Temperatures and humidities for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3270 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Artificial weathering and exposure to artificial radiation - Exposure to filtered xenon-arc radiation (ISO 11341:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11341 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Artificial weathering and exposure to artificial radiation - Exposure to filtered xenon-arc radiation (ISO/FDIS 11341:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11341 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 1: General guidance (ISO 16474-1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 16474-1 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps (ISO 16474-2:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 16474-2 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps (ISO 16474-2:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 16474-2 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 1: General guidance (ISO 16474-1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 16474-1 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Artificial weathering and exposure to artificial radiation - Exposure to filtered xenon-arc radiation (ISO 11341:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11341 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Artificial weathering and exposure to artificial radiation - Exposure to filtered xenon-arc radiation (ISO 11341:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11341 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Artificial weathering and exposure to artificial radiation - Exposure to filtered xenon-arc radiation (ISO/FDIS 11341:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11341 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Artificial weathering and exposure to artificial radiation - Exposure to filtered xenon-arc radiation (ISO/DIS 11341:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11341 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Artificial weathering and exposure to artificial radiation - Exposure to filtered xenon-arc radiation (ISO 11341:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11341 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |