Loading data. Please wait
Paints and varnishes - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 1: General guidance (ISO 16474-1:2013)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2013-11-00
Paints and varnishes - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4618 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Artificial weathering and exposure to artificial radiation - Exposure to filtered xenon-arc radiation (ISO 11341:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11341 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Exposure of coatings to artificial weathering - Exposure to fluorescent UV lamps and water (ISO 11507:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11507 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 1: General guidance (ISO/FDIS 16474-1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 16474-1 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 1: General guidance (ISO 16474-1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 16474-1 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Artificial weathering and exposure to artificial radiation - Exposure to filtered xenon-arc radiation (ISO 11341:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11341 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Artificial weathering and exposure to artificial radiation - Exposure to filtered xenon-arc radiation (ISO 11341:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11341 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Exposure of coatings to artificial weathering - Exposure to fluorescent UV lamps and water (ISO 11507:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11507 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Exposure of coatings to artificial weathering - Exposure to fluorescent UV and water (ISO 11507:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11507 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Artificial weathering and exposure to artificial radiation - Exposure to filtered xenon-arc radiation (ISO/FDIS 11341:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11341 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Artificial weathering and exposure to artificial radiation - Exposure to filtered xenon-arc radiation (ISO/DIS 11341:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11341 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Artificial weathering and exposure to artificial radiation - Exposure to filtered xenon-arc radiation (ISO 11341:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11341 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Exposure of coatings to artificial weathering - Exposure to fluorescent UV lamps and water (ISO/FDIS 11507:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11507 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Exposure of coatings to artificial weathering - Exposure to fluorescent UV and water (ISO/DIS 11507:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11507 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Exposure of coatings to artificial weathering - Exposure to fluorescent UV and water (ISO 11507:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11507 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 1: General guidance (ISO/FDIS 16474-1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 16474-1 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 1: General guidance (ISO/DIS 16474-1:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 16474-1 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |