Loading data. Please wait

EN ISO 16474-2

Paints and varnishes - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps (ISO 16474-2:2013)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2013-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 16474-2
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps (ISO 16474-2:2013)
Ngày phát hành
2013-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 16474-2 (2014-03), IDT * BS EN ISO 16474-2 (2014-01-31), IDT * NF T30-089-2 (2014-01-11), IDT * ISO 16474-2 (2013-11), IDT * SN EN ISO 16474-2 (2014-02), IDT * OENORM EN ISO 16474-2 (2014-03-01), IDT * PN-EN ISO 16474-2 (2014-02-03), IDT * SS-EN ISO 16474-2 (2013-11-24), IDT * UNE-EN ISO 16474-2 (2014-09-03), IDT * UNI EN ISO 16474-2:2014 (2014-05-15), IDT * STN EN ISO 16474-2 (2014-05-01), IDT * CSN EN ISO 16474-2 (2014-10-01), IDT * DS/EN ISO 16474-2 (2014-01-09), IDT * NEN-EN-ISO 16474-2:2013 en (2013-11-01), IDT * SFS-EN ISO 16474-2:en (2014-02-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4618 (2006-10)
Paints and varnishes - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4618
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng)
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9370 (2009-07) * ISO 16474-1 (2013-11)
Thay thế cho
EN ISO 11341 (2004-09)
Paints and varnishes - Artificial weathering and exposure to artificial radiation - Exposure to filtered xenon-arc radiation (ISO 11341:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11341
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 16474-2 (2013-07)
Paints and varnishes - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps (ISO/FDIS 16474-2:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 16474-2
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 16474-2 (2013-11)
Paints and varnishes - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps (ISO 16474-2:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 16474-2
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11341 (2004-09)
Paints and varnishes - Artificial weathering and exposure to artificial radiation - Exposure to filtered xenon-arc radiation (ISO 11341:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11341
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11341 (1997-11)
Paints and varnishes - Artificial weathering and exposure to artificial radiation - Exposure to filtered xenon-arc radiation (ISO 11341:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11341
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11341 (2004-05)
Paints and varnishes - Artificial weathering and exposure to artificial radiation - Exposure to filtered xenon-arc radiation (ISO/FDIS 11341:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11341
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11341 (2002-11)
Paints and varnishes - Artificial weathering and exposure to artificial radiation - Exposure to filtered xenon-arc radiation (ISO/DIS 11341:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11341
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 11341 (1997-03)
Paints and varnishes - Artificial weathering and exposure to artificial radiation - Exposure to filtered xenon-arc radiation (ISO 11341:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 11341
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 16474-2 (2013-07)
Paints and varnishes - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps (ISO/FDIS 16474-2:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 16474-2
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 16474-2 (2012-02)
Paints and varnishes - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 2: Xenon-arc lamps (ISO/DIS 16474-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 16474-2
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ageing (materials) * Ageing tests * Artificial weathering tests * Coating materials * Coatings * Definitions * Environmental testing * Instruments * Laboratory conditions * Lacquers * Light sources * Materials testing * Paints * Phototherapy * Radiation * Radiosensitivity * Sampling methods * Sensitivity to lights * Stress * Test equipment * Testing * Testing conditions * Varnishes * Weathering * Xenon * Xenon-arc radiation * Photosensitivity
Mục phân loại
Số trang
3