Loading data. Please wait

EN ISO 1519

Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel) (ISO 1519:2002)

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2002-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 1519
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel) (ISO 1519:2002)
Ngày phát hành
2002-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 1519 (2003-10), IDT * BS EN ISO 1519 (2002-04-16), IDT * NF T30-040 (2002-06-01), IDT * ISO 1519 (2002-03), IDT * SN EN ISO 1519 (2002-03), IDT * OENORM EN ISO 1519 (2002-07-01), IDT * OENORM EN ISO 1519 (2003-09-01), IDT * PN-EN ISO 1519 (2002-11-25), IDT * PN-EN ISO 1519 (2002-12-18), IDT * SS-EN ISO 1519 (2002-07-05), IDT * UNE-EN ISO 1519 (2002-10-30), IDT * TS 4328 EN ISO 1519 (2006-03-30), IDT * UNI EN ISO 1519:2005 (2005-03-01), IDT * STN EN ISO 1519 (2003-05-01), IDT * CSN EN ISO 1519 (2002-11-01), IDT * DS/EN ISO 1519 (2003-02-11), IDT * NEN-EN-ISO 1519:2002 en (2002-04-01), IDT * SFS-EN ISO 1519:en (2002-09-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3270 (1984-03)
Paints and varnishes and their raw materials; Temperatures and humidities for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3270
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1513 (1992-12) * ISO 2808 (1997-09) * ISO 15528 (2000-07)
Thay thế cho
EN ISO 1519 (1995-03)
Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel) (ISO 1519:1973)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1519
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1519 (2001-11)
Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel) (ISO/FDIS 1519:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1519
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 1519 (2011-01)
Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel) (ISO 1519:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1519
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 1519 (2011-01)
Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel) (ISO 1519:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1519
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1519 (2002-03)
Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel) (ISO 1519:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1519
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1519 (1995-03)
Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel) (ISO 1519:1973)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1519
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1519 (2001-11)
Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel) (ISO/FDIS 1519:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1519
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1519 (1998-12)
Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel) (ISO/DIS 1519:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1519
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1519 (1994-10)
Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel) (ISO 1519:1973)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1519
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bend testing * Bending * Coating materials * Coatings * Cracking * Cylindrical shape * Drying * Drying stages * Evaluations * Mandrel bending test * Materials testing * Methods * Painting * Paints * Piercers * Sampling methods * Surfaces * Testing * Varnishes * Procedures * Processes
Mục phân loại
Số trang
12