Loading data. Please wait

EN ISO 1519

Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel) (ISO 1519:2011)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2011-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 1519
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel) (ISO 1519:2011)
Ngày phát hành
2011-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 1519 (2011-04), IDT * BS EN ISO 1519 (2011-01-31), IDT * NF T30-040 (2011-02-01), IDT * ISO 1519 (2011-01), IDT * SN EN ISO 1519 (2011-05), IDT * OENORM EN ISO 1519 (2011-04-15), IDT * PN-EN ISO 1519 (2011-02-11), IDT * PN-EN ISO 1519 (2012-09-04), IDT * SS-EN ISO 1519 (2011-01-31), IDT * UNE-EN ISO 1519 (2011-04-27), IDT * UNI EN ISO 1519:2011 (2011-02-17), IDT * STN EN ISO 1519 (2011-08-01), IDT * STN EN ISO 1519 (2012-01-01), IDT * CSN EN ISO 1519 (2011-09-01), IDT * DS/EN ISO 1519 (2011-06-05), IDT * NEN-EN-ISO 1519:2011 en (2011-01-01), IDT * SFS-EN ISO 1519 (2011-06-10), IDT * SFS-EN ISO 1519:en (2012-10-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1513 (2010-05) * ISO 1514 (2004-12) * ISO 2808 (2007-02) * ISO 15528 (2000-07)
Thay thế cho
EN ISO 1519 (2002-03)
Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel) (ISO 1519:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1519
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 1519 (2010-10)
Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel) (ISO/FDIS 1519:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 1519
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 1519 (2011-01)
Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel) (ISO 1519:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1519
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1519 (2002-03)
Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel) (ISO 1519:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1519
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1519 (1995-03)
Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel) (ISO 1519:1973)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1519
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 1519 (2010-10)
Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel) (ISO/FDIS 1519:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 1519
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1519 (2009-09)
Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel) (ISO/DIS 1519:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1519
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1519 (2001-11)
Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel) (ISO/FDIS 1519:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1519
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1519 (1998-12)
Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel) (ISO/DIS 1519:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1519
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1519 (1994-10)
Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel) (ISO 1519:1973)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1519
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bend testing * Bending * Coating materials * Coatings * Cracking * Cylindrical shape * Drying * Drying stages * Evaluations * Mandrel bending test * Materials testing * Methods * Painting * Paints * Piercers * Sampling methods * Surfaces * Testing * Varnishes * Procedures * Processes
Mục phân loại
Số trang
3