Loading data. Please wait
Paints and varnishes - Powder organic coatings for hot dip galvanised or sherardised steel products for construction purposes
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2013-09-00
Paints and varnishes - Determination of scratch resistance - Part 1: Constant-loading method (ISO 1518-1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1518-1 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel) (ISO 1519:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1519 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-magnetic coatings on magnetic substrates - Measurement of coating thickness - Magnetic method (ISO 2178:1982) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2178 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Cross-cut test (ISO 2409:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2409 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2808 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Natural weathering of coatings - Exposure and assessment (ISO 2810:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2810 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20°, 60° und 85° (ISO 2813:1994, including Technical Corrigendum 1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2813 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of resistance to humid atmospheres containing sulfur dioxide (ISO 3231:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3231 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Visual comparison of the colour of paints (ISO 3668:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3668 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity - Part 1: Continuous condensation (ISO 6270-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6270-1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coating powders - Part 9: Sampling (ISO 8130-9:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8130-9 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Artificial weathering and exposure to artificial radiation - Exposure to filtered xenon-arc radiation (ISO 11341:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11341 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry - Part 4: CIE 1976 L*a*b*Colour space (ISO 11664-4:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11664-4 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Powder organic coatings for galvanized or sherardised steel products for construction purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13438 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Powder organic coatings for galvanized or sherardized steel products for construction purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13438 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Powder organic coatings for hot dip galvanised or sherardised steel products for construction purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13438 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Powder organic coatings for galvanized or sherardised steel products for construction purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13438 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Powder organic coatings for galvanized or sherardized steel products for construction purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 13438 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Powder organic coatings for galvanized or sherardized steel products for construction purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13438 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Powder organic coatings for galvanized or sherardised steel products for construction purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13438 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |