Loading data. Please wait

EN 13438

Paints and varnishes - Powder organic coatings for hot dip galvanised or sherardised steel products for construction purposes

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2013-09-00

Liên hệ
This European Standard specifies performance requirements for organic coating powders and powder organic coatings as applied to finished articles (hot dip galvanised or sherardised steel products) for construction purposes. Hot dip galvanised steel products can be articles that have been batch hot dip galvanised (hot dip galvanised after fabrication) or articles consisting of continuously hot dip galvanised sheet which is then subsequently fabricated. This European Standard does not set out any performance requirements for the powder coating process itself. Guidance on cleaning and pretreatment of the hot dip galvanised or sherardised steel products prior to powder coating is provided. This European Standard does not apply to articles with zinc-aluminium coatings or aluminium-zinc coatings, or to continuously hot dip galvanised wire. This standard does not apply to organic coating powders and powder organic coatings as applied to hot dip galvanised or sherardised steel products (i.e. duplex coated articles) for which there are specific standards, which might include additional requirements or requirements which are different from those of this standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13438
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Powder organic coatings for hot dip galvanised or sherardised steel products for construction purposes
Ngày phát hành
2013-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13438 (2013-12), IDT * BS EN 13438 (2013-09-30), IDT * NF T34-101 (2013-10-04), IDT * SN EN 13438 (2013-11), IDT * OENORM EN 13438 (2013-10-15), IDT * PN-EN 13438 (2013-10-18), IDT * SS-EN 13438 (2013-09-26), IDT * UNE-EN 13438 (2014-07-09), IDT * UNI EN 13438:2013 (2013-11-07), IDT * STN EN 13438 (2014-02-01), IDT * CSN EN 13438 (2014-06-01), IDT * DS/EN 13438 (2013-10-18), IDT * NEN-EN 13438:2013 en (2013-09-01), IDT * SFS-EN 13438:en (2013-11-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 1518-1 (2011-06)
Paints and varnishes - Determination of scratch resistance - Part 1: Constant-loading method (ISO 1518-1:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1518-1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1519 (2011-01)
Paints and varnishes - Bend test (cylindrical mandrel) (ISO 1519:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1519
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2178 (1995-01)
Non-magnetic coatings on magnetic substrates - Measurement of coating thickness - Magnetic method (ISO 2178:1982)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2178
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2409 (2013-02)
Paints and varnishes - Cross-cut test (ISO 2409:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2409
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2808 (2007-02)
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2808
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2810 (2004-07)
Paints and varnishes - Natural weathering of coatings - Exposure and assessment (ISO 2810:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2810
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2813 (1999-04)
Paints and varnishes - Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20°, 60° und 85° (ISO 2813:1994, including Technical Corrigendum 1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2813
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3231 (1997-11)
Paints and varnishes - Determination of resistance to humid atmospheres containing sulfur dioxide (ISO 3231:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3231
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3668 (2001-05)
Paints and varnishes - Visual comparison of the colour of paints (ISO 3668:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3668
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6270-1 (2001-08)
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity - Part 1: Continuous condensation (ISO 6270-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6270-1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8130-9 (1999-05)
Coating powders - Part 9: Sampling (ISO 8130-9:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8130-9
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11341 (2004-09)
Paints and varnishes - Artificial weathering and exposure to artificial radiation - Exposure to filtered xenon-arc radiation (ISO 11341:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11341
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11664-4 (2011-04)
Colorimetry - Part 4: CIE 1976 L*a*b*Colour space (ISO 11664-4:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11664-4
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10346 (2009-03) * EN 13811 (2003-04) * EN ISO 1461 (2009-05) * EN ISO 4618 (2006-10) * EN ISO 9227 (2012-05) * ISO 10474 (2013-07)
Thay thế cho
EN 13438 (2005-11)
Paints and varnishes - Powder organic coatings for galvanized or sherardised steel products for construction purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13438
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13438 (2013-04)
Paints and varnishes - Powder organic coatings for galvanized or sherardized steel products for construction purposes
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13438
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13438 (2013-09)
Paints and varnishes - Powder organic coatings for hot dip galvanised or sherardised steel products for construction purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13438
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13438 (2005-11)
Paints and varnishes - Powder organic coatings for galvanized or sherardised steel products for construction purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13438
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13438 (2013-04)
Paints and varnishes - Powder organic coatings for galvanized or sherardized steel products for construction purposes
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13438
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13438 (2012-01)
Paints and varnishes - Powder organic coatings for galvanized or sherardized steel products for construction purposes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13438
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13438 (2005-04)
Paints and varnishes - Powder organic coatings for galvanized or sherardised steel products for construction purposes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13438
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chemical technology equipment * Cleaned * Cleaning * Coated * Coating materials * Coatings * Components * Corrosion protection * Definitions * Finishes * Hot-dip galvanizing * Layers * Manufacturing * Manufacturing coating * Marking * Materials * Metallic * Organic * Plant * Powder * Powder coatings * Preconditioning * Primers (paint) * Process engineering * Production * Properties * Protection * Sherardizing * Specification (approval) * Steel products * Steels * Structural steels * Surface treatment * Testing * Thickness * Pretreatment
Mục phân loại
Số trang
25