Loading data. Please wait
Thermal spraying - Metallic and other inorganic coatings - Zinc, aluminium and their alloys
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2005-03-00
Thermal spraying - Metallic and other inorganic coatings - Zinc, aluminium and their alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 2063:2008*SABS ISO 2063:2008 |
Ngày phát hành | 2008-11-25 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1463 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness (ISO 2064:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2064 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-magnetic coatings on magnetic substrates - Measurement of coating thickness - Magnetic method (ISO 2178:1982) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2178 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Specifications for metallic blast-cleaning abrasives - Part 2: Chilled-iron grit (ISO 11124-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11124-2 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Specifications for non-metallic blast-cleaning abrasives - Part 3: Copper refinery slag (ISO 11126-3:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11126-3 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Specifications for non-metallic blast-cleaning abrasives - Part 4: Coal furnace slag (ISO 11126-4:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11126-4 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Specifications for non-metallic blast-cleaning abrasives - Part 7: Fused aluminium oxide (ISO 11126-7:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11126-7 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 1: General introduction (ISO 12944-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12944-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 2: Classification of environments (ISO 12944-2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12944-2 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 3: Design considerations (ISO 12944-3:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12944-3 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 4: Types and surface preparation (ISO 12944-4:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12944-4 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 5: Protective paint systems (ISO 12944-5:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12944-5 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 6: Laboratory performance test methods (ISO 12944-6:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12944-6 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 7: Execution and supervision of paint work (ISO 12944-7:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12944-7 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 8: Development of specifications for new work and maintenance (ISO 12944-8:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12944-8 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Metallic and other inorganic coatings - Zinc, aluminium and their alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2063 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |