Loading data. Please wait

ISO 2063

Thermal spraying - Metallic and other inorganic coatings - Zinc, aluminium and their alloys

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2005-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2063
Tên tiêu chuẩn
Thermal spraying - Metallic and other inorganic coatings - Zinc, aluminium and their alloys
Ngày phát hành
2005-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 2063:2008*SABS ISO 2063:2008 (2008-11-25)
Thermal spraying - Metallic and other inorganic coatings - Zinc, aluminium and their alloys
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 2063:2008*SABS ISO 2063:2008
Ngày phát hành 2008-11-25
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 2063 (2005-05), IDT * BS EN ISO 2063 (2005-08-03), IDT * GB/T 9793 (2012), IDT * EN ISO 2063 (2005-03), IDT * NF A91-201 (2005-05-01), IDT * JIS H 8300 (2011-10-20), MOD * SN EN ISO 2063 (2005-08), IDT * OENORM EN ISO 2063 (2005-05-01), IDT * PN-EN ISO 2063 (2005-06-15), IDT * PN-EN ISO 2063 (2006-11-21), IDT * SS-EN ISO 2063 (2005-08-11), IDT * UNE-EN ISO 2063 (2005-12-28), IDT * TS 2967 EN ISO 2063 (2005-04-29), IDT * UNI EN ISO 2063:2005 (2005-06-01), IDT * STN EN ISO 2063 (2005-07-01), IDT * CSN EN ISO 2063 (2005-11-01), IDT * DS/EN ISO 2063 (2005-05-27), IDT * NEN-EN-ISO 2063:2005 en (2005-04-01), IDT * SABS ISO 2063:2008 (2008-11-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 1463 (2004-05)
Metallic and oxide coatings - Measurement of coating thickness - Microscopical method (ISO 1463:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1463
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2064 (2000-03)
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness (ISO 2064:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2064
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2178 (1995-01)
Non-magnetic coatings on magnetic substrates - Measurement of coating thickness - Magnetic method (ISO 2178:1982)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2178
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11124-2 (1997-06)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Specifications for metallic blast-cleaning abrasives - Part 2: Chilled-iron grit (ISO 11124-2:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11124-2
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11126-3 (1997-07)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Specifications for non-metallic blast-cleaning abrasives - Part 3: Copper refinery slag (ISO 11126-3:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11126-3
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11126-4 (1998-03)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Specifications for non-metallic blast-cleaning abrasives - Part 4: Coal furnace slag (ISO 11126-4:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11126-4
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11126-7 (1999-05)
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Specifications for non-metallic blast-cleaning abrasives - Part 7: Fused aluminium oxide (ISO 11126-7:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11126-7
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 25.220.10. Thổi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-1 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 1: General introduction (ISO 12944-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-2 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 2: Classification of environments (ISO 12944-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-3 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 3: Design considerations (ISO 12944-3:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-3
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-4 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 4: Types and surface preparation (ISO 12944-4:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-4
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-5 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 5: Protective paint systems (ISO 12944-5:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-5
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-6 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 6: Laboratory performance test methods (ISO 12944-6:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-6
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-7 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 7: Execution and supervision of paint work (ISO 12944-7:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-7
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-8 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 8: Development of specifications for new work and maintenance (ISO 12944-8:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-8
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8501-1 (2001-08) * EN ISO 14919 (2001-08)
Thay thế cho
ISO 2063 (1991-11) * ISO/FDIS 2063 (2003-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 2063 (2005-03)
Thermal spraying - Metallic and other inorganic coatings - Zinc, aluminium and their alloys
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2063
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2063 (2003-10) * ISO/DIS 2063 (2002-08) * ISO 2063 (1991-11) * ISO/DIS 2063 (1989-10) * ISO/DIS 2063 (1986-06) * ISO 2063 (1973-07)
Từ khóa
Adhesive strength * Alloys * Aluminium * Aluminium alloys * Classification * Classification systems * Classifications * Coating thickness * Coatings * Corrosion protection * Definitions * Dimensions * Inorganic * Metal coatings * Metal films * Metal spraying * Metallizing * Minimum thicknesses * Pre-treatment of surfaces * Properties * Protective coat * Specification (approval) * Specifications * Surface protection * Surface treatment * Testing * Thermal spraying * Zinc * Zinc alloys * Zinc coatings
Số trang
12