Loading data. Please wait

prEN 13941

Design and installation of preinsulated bonded pipes for district heating

Số trang: 102
Ngày phát hành: 2000-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13941
Tên tiêu chuẩn
Design and installation of preinsulated bonded pipes for district heating
Ngày phát hành
2000-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13941 (2001-01), IDT * 00/715473 DC (2000-10-19), IDT * OENORM EN 13941 (2000-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 287-1 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-1 (1992-02)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-2 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-3 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-3
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 448 (1994-10)
Preinsulated bonded pipe systems for underground hot water networks - Fitting assemblies of steel service pipes, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 448
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 473 (2000-10)
Non destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel - General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 473
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 488 (1994-10)
Preinsulated bonded pipe systems for underground hot water networks - Steelvalve assembly for steel service pipes, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 488
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 489 (1994-10)
Preinsulated bonded pipe systems for underground hot water networks - Joint assembly for steel service pipes, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 489
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 719 (1994-06)
Welding coordination - Tasks and responsibilities
Số hiệu tiêu chuẩn EN 719
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 729-1 (1994-09)
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 1: Guidelines for selection and use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 729-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 729-2 (1994-09)
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 2: Comprehensive quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 729-2
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 729-3 (1994-09)
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 3: Standard quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 729-3
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1289 (1998-02)
Non-destructive examination of welds - Penetrant testing of welds - Acceptance levels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1289
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1290 (1998-02)
Non-destructive examination of welds - Magnetic particle examination of welds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1290
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1291 (1998-02)
Non-destructive examination of welds - Magnetic particle testing of welds - Acceptance levels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1291
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1418 (1997-12)
Welding personnel - Approval testing of welding operators for fusion welding and resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1418
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1435 (1997-08)
Non-destructive examination of welds - Radiographic examination of welded joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1435
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1712 (1997-08)
Non destructive examination of welds - Ultrasonic examination of welded joints - Acceptance levels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1712
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1714 (1997-08)
Non destructive examination of welds - Ultrasonic examination of welded joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1714
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-1 (1992-04)
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 25817 (1992-07)
Arc-welded joints in steel; guidance on quality levels for imperfections (ISO 5817:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 25817
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29692 (1994-02)
Metal-arc welding with covered electrode, gas-shielded metal-arc welding and gas welding; joint preparations for steel (ISO 9692:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29692
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1000 (1992-11)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3419 (1981-07)
Non-alloy and alloy steel butt-welding fittings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3419
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9329-1 (1989-07)
Seamless steel tubes for pressure purposes; technical delivery conditions; part 1: unalloyed steels with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9329-1
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9329-2 (1997-03)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Unalloyed and alloyed steels with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9329-2
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9330-1 (1990-11)
Welded steel tubes for pressure purposes; technical delivery conditions; part 1: unalloyed steel tubes with specified room temperatures properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9330-1
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 253 (1994-10) * EN 474-1 (1994-09) * prEN 1594 (1999-06) * prEN 13445-3 (1999-07)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13941 (2002-09)
Design and installation of preinsulated bonded pipe systems for district heating
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13941
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13941+A1 (2010-07)
Design and installation of preinsulated bonded pipe systems for district heating
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13941+A1
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13941 (2009-07)
Design and installation of preinsulated bonded pipe systems for district heating
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13941
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13941 (2003-03)
Design and installation of preinsulated bonded pipe systems for district heating
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13941
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13941 (2002-09)
Design and installation of preinsulated bonded pipe systems for district heating
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13941
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13941 (2000-10)
Design and installation of preinsulated bonded pipes for district heating
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13941
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Composite jacket pipes * Composite tubes * Definitions * Design * Distant heating * District heating * Hot water networks * Installations * Jacket tubes * Lagging of a drum * Long distance heating systems * Pipe system * Pipelines * Pipework systems * Specification (approval) * Steel pipes * Thermal insulation * Underground * Water pipe systems * Water pipes * Steel tubes
Số trang
102