Loading data. Please wait
Design and installation of preinsulated bonded pipes for district heating
Số trang: 102
Ngày phát hành: 2000-10-00
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-2 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-3 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preinsulated bonded pipe systems for underground hot water networks - Fitting assemblies of steel service pipes, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 448 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 473 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preinsulated bonded pipe systems for underground hot water networks - Steelvalve assembly for steel service pipes, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 488 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preinsulated bonded pipe systems for underground hot water networks - Joint assembly for steel service pipes, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 489 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding coordination - Tasks and responsibilities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 719 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 1: Guidelines for selection and use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 729-1 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 2: Comprehensive quality requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 729-2 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 3: Standard quality requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 729-3 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive examination of welds - Penetrant testing of welds - Acceptance levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1289 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive examination of welds - Magnetic particle examination of welds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1290 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive examination of welds - Magnetic particle testing of welds - Acceptance levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1291 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding personnel - Approval testing of welding operators for fusion welding and resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1418 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive examination of welds - Radiographic examination of welded joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1435 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive examination of welds - Ultrasonic examination of welded joints - Acceptance levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1712 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive examination of welds - Ultrasonic examination of welded joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1714 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products; types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc-welded joints in steel; guidance on quality levels for imperfections (ISO 5817:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 25817 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal-arc welding with covered electrode, gas-shielded metal-arc welding and gas welding; joint preparations for steel (ISO 9692:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29692 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-alloy and alloy steel butt-welding fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3419 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless steel tubes for pressure purposes; technical delivery conditions; part 1: unalloyed steels with specified room temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9329-1 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Unalloyed and alloyed steels with specified elevated temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9329-2 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes; technical delivery conditions; part 1: unalloyed steel tubes with specified room temperatures properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9330-1 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design and installation of preinsulated bonded pipe systems for district heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13941 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design and installation of preinsulated bonded pipe systems for district heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13941+A1 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design and installation of preinsulated bonded pipe systems for district heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13941 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design and installation of preinsulated bonded pipe systems for district heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13941 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design and installation of preinsulated bonded pipe systems for district heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13941 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design and installation of preinsulated bonded pipes for district heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13941 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |