Loading data. Please wait

ISO 9330-1

Welded steel tubes for pressure purposes; technical delivery conditions; part 1: unalloyed steel tubes with specified room temperatures properties

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1990-11-00

Liên hệ
Lays down the conditions for tubes of circular cross-section. These tubes are intended for pressure purposes including the transport of fluids under pressure. Includes symbols and denominations, information to be supplied by the purchaser, manufacturing process, metallurgical properties, dimensions, masses and tolerances, appearance and soundness, inspection and testing, marking and protection.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9330-1
Tên tiêu chuẩn
Welded steel tubes for pressure purposes; technical delivery conditions; part 1: unalloyed steel tubes with specified room temperatures properties
Ngày phát hành
1990-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 1626 (1984-10), MOD * JIS G 3454 (2005-03-20), MOD * JIS G 3454 (2007-05-20), MOD * JIS G 3454 (2012-06-20), MOD * JIS G 7223 (2003-07-20), IDT * JIS G 7223 (2003-02), IDT * TS EN 10217-1 (2003-04-24), NEQ * TS EN 10217-2 (2003-04-24), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3205 (1976-07)
Preferred test temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3205
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6761 (1981-10)
Steel tubes; Preparation of ends of tubes and fittings for welding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6761
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 377 (1985-10) * ISO 404 (1981-04) * ISO 1106-3 (1984-12) * ISO 2566-1 (1984-08) * ISO 4200 (1985-11) * ISO 4948-1 (1982-06) * ISO 5252 (1977-11) * ISO 6892 (1981) * ISO 7438 (1985-07) * ISO 8492 (1986-10) * ISO 8493 (1986-10) * ISO 9302 (1989-07) * ISO 9303 (1989-08) * ISO 9304 (1989-07) * ISO 9402 (1989-07) * ISO 9764 (1989-08) * ISO 9765
Thay thế cho
ISO 9330-1 (1990-02)
Welded steel tubes for pressure purposes; technical delivery conditions; part 1: unalloyed steels with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9330-1
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2604-3 (1975-05)
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part III : Electric resistance and induction; Welded tubes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2604-3
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 9330-1 (1990-11)
Welded steel tubes for pressure purposes; technical delivery conditions; part 1: unalloyed steel tubes with specified room temperatures properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9330-1
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9330-1 (1990-02)
Welded steel tubes for pressure purposes; technical delivery conditions; part 1: unalloyed steels with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9330-1
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2604-3 (1975-05)
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part III : Electric resistance and induction; Welded tubes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2604-3
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2604-6 (1978-08)
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part VI : Submerged arc longitudinally or spirally welded steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2604-6
Ngày phát hành 1978-08-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 9330-1 (1988-06)
Từ khóa
Delivery conditions * Physical properties * Pressure pipes * Properties * Seamed pipes * Steels * Unalloyed steels * Steel products * Steel pipes * Steel tubes
Số trang
10