Loading data. Please wait
Welded steel tubes for pressure purposes; technical delivery conditions; part 1: unalloyed steels with specified room temperature properties
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1990-02-00
Preferred test temperatures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3205 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plain end steel tubes, welded and seamless; General tables of dimensions and masses per unit length | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4200 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes; Tolerance systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5252 |
Ngày phát hành | 1977-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes; Preparation of ends of tubes and fittings for welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6761 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for pressure purposes; electromagnetic testing for verification of hydraulik leak-tightness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9302 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for pressure purposes; full peripheral ultrasonic testing for the detection of longitudinal imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9303 |
Ngày phát hành | 1989-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for pressure purposes; eddy current testing for the detection of imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9304 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part VI : Submerged arc longitudinally or spirally welded steel tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2604-6 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes; technical delivery conditions; part 1: unalloyed steel tubes with specified room temperatures properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9330-1 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes; technical delivery conditions; part 1: unalloyed steel tubes with specified room temperatures properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9330-1 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel products for pressure purposes; Quality requirements; Part VI : Submerged arc longitudinally or spirally welded steel tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2604-6 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |