Loading data. Please wait
Design and installation of preinsulated bonded pipe systems for district heating
Số trang: 125
Ngày phát hành: 2010-07-00
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Fitting assemblies of steel service pipes, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 448 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 473 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Joint assembly for steel service pipes, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 489 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 571-1 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Ultrasonic examination - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 583-1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10217-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10217-2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Submerged arc welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10217-5 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Visual testing - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13018 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design and installation of preinsulated bonded pipe systems for district heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13941 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design and installation of preinsulated bonded pipe systems for district heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13941/AC |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design and installation of preinsulated bonded pipe systems for district heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13941/FprA1 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design and installation of preinsulated bonded pipe systems for district heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13941+A1 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design and installation of preinsulated bonded pipe systems for district heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13941 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design and installation of preinsulated bonded pipe systems for district heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13941 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design and installation of preinsulated bonded pipe systems for district heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13941 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design and installation of preinsulated bonded pipe systems for district heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13941 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design and installation of preinsulated bonded pipes for district heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13941 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design and installation of preinsulated bonded pipe systems for district heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13941/AC |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design and installation of preinsulated bonded pipe systems for district heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13941/FprA1 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |