Loading data. Please wait

prEN 13941

Design and installation of preinsulated bonded pipe systems for district heating

Số trang: 112
Ngày phát hành: 2002-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13941
Tên tiêu chuẩn
Design and installation of preinsulated bonded pipe systems for district heating
Ngày phát hành
2002-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13941 (2000-10)
Design and installation of preinsulated bonded pipes for district heating
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13941
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13941 (2003-03)
Design and installation of preinsulated bonded pipe systems for district heating
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13941
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13941+A1 (2010-07)
Design and installation of preinsulated bonded pipe systems for district heating
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13941+A1
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13941 (2009-07)
Design and installation of preinsulated bonded pipe systems for district heating
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13941
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13941 (2003-03)
Design and installation of preinsulated bonded pipe systems for district heating
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13941
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13941 (2002-09)
Design and installation of preinsulated bonded pipe systems for district heating
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13941
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13941 (2000-10)
Design and installation of preinsulated bonded pipes for district heating
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13941
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Composite jacket pipes * Composite tubes * Definitions * Design * Distant heating * District heating * Hot water networks * Installations * Jacket tubes * Lagging of a drum * Long distance heating systems * Pipe system * Pipelines * Pipework systems * Specification (approval) * Steel pipes * Thermal insulation * Underground * Water pipe systems * Water pipes * Steel tubes
Số trang
112