Loading data. Please wait

EN 13941

Design and installation of preinsulated bonded pipe systems for district heating

Số trang: 110
Ngày phát hành: 2003-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13941
Tên tiêu chuẩn
Design and installation of preinsulated bonded pipe systems for district heating
Ngày phát hành
2003-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13941 (2003-10), IDT * BS EN 13941 (2003-04-02), IDT * NF E39-010 (2003-05-01), IDT * SN EN 13941 (2003-02), IDT * OENORM EN 13941 (2003-09-01), IDT * PN-EN 13941 (2004-08-15), IDT * PN-EN 13941 (2006-09-06), IDT * SS-EN 13941 (2003-04-04), IDT * STN EN 13941 (2004-04-01), IDT * CSN EN 13941 (2003-11-01), IDT * CSN EN 13941 (2005-10-01), IDT * DS/EN 13941 (2003-10-09), IDT * NEN-EN 13941:2003 en (2003-04-01), IDT * SFS-EN 13941:en (2003-06-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 253 (2003-02)
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 253
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-1 (1992-02)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-2 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-3 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-3
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 444 (1994-02)
Non-destructive testing; general principles for radiographic examination of metallic materials by X- and gamma-rays
Số hiệu tiêu chuẩn EN 444
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 448 (2003-02)
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Fitting assemblies of steel service pipes, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 448
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 488 (2003-02)
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Steel valve assembly for steel service pipes, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 488
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 489 (2003-02)
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Joint assembly for steel service pipes, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 489
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 571-1 (1997-01)
Non destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 571-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 583-1 (1998-11)
Non-destructive testing - Ultrasonic examination - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 583-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 719 (1994-06)
Welding coordination - Tasks and responsibilities
Số hiệu tiêu chuẩn EN 719
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 729-1 (1994-09)
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 1: Guidelines for selection and use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 729-1
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 729-2 (1994-09)
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 2: Comprehensive quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 729-2
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 729-3 (1994-09)
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 3: Standard quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 729-3
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 729-4 (1994-09)
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 4: Elementary quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 729-4
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 970 (1997-02)
Non-destructive examination of fusion welds - Visual examination
Số hiệu tiêu chuẩn EN 970
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1289 (1998-02)
Non-destructive examination of welds - Penetrant testing of welds - Acceptance levels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1289
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1290 (1998-02)
Non-destructive examination of welds - Magnetic particle examination of welds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1290
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1291 (1998-02)
Non-destructive examination of welds - Magnetic particle testing of welds - Acceptance levels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1291
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1418 (1997-12)
Welding personnel - Approval testing of welding operators for fusion welding and resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1418
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1435 (1997-08)
Non-destructive examination of welds - Radiographic examination of welded joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1435
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1594 (2000-03)
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1594
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1712 (1997-08)
Non destructive examination of welds - Ultrasonic examination of welded joints - Acceptance levels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1712
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1714 (1997-08)
Non destructive examination of welds - Ultrasonic examination of welded joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1714
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-2 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-2 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TR 15608 (2000-04)
Thay thế cho
prEN 13941 (2002-09)
Design and installation of preinsulated bonded pipe systems for district heating
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13941
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13941 (2009-07)
Design and installation of preinsulated bonded pipe systems for district heating
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13941
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13941+A1 (2010-07)
Design and installation of preinsulated bonded pipe systems for district heating
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13941+A1
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13941 (2009-07)
Design and installation of preinsulated bonded pipe systems for district heating
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13941
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13941 (2003-03)
Design and installation of preinsulated bonded pipe systems for district heating
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13941
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13941 (2002-09)
Design and installation of preinsulated bonded pipe systems for district heating
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13941
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13941 (2000-10)
Design and installation of preinsulated bonded pipes for district heating
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13941
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13941 (2003-03)
Từ khóa
Composite jacket pipes * Composite tubes * Definitions * Design * Distant heating * District heating * Hot water networks * Installations * Jacket tubes * Lagging of a drum * Long distance heating systems * Pipe system * Pipelines * Pipework systems * Specification (approval) * Steel pipes * Thermal insulation * Underground * Water pipe systems * Water pipes * Steel tubes
Số trang
110