Loading data. Please wait

EN 253

District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene

Số trang: 46
Ngày phát hành: 2003-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 253
Tên tiêu chuẩn
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Ngày phát hành
2003-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 253 (2003-06), IDT * DIN EN 253 (2006-02), IDT * BS EN 253+A2 (2003-02-27), IDT * NF E39-011 (2003-04-01), IDT * SN EN 253 (2003-02), IDT * OENORM EN 253 (2003-06-01), IDT * OENORM EN 253 (2006-04-01), IDT * OENORM EN 253 (2007-02-01), IDT * OENORM EN 253/A1 (2005-06-01), IDT * OENORM EN 253/A2 (2006-07-01), IDT * PN-EN 253 (2004-03-15), IDT * PN-EN 253 (2005-03-29), IDT * SS-EN 253 (2003-02-28), IDT * UNE-EN 253 (2005-01-26), IDT * TS EN 253/A1 (2008-03-06), IDT * TS EN 253+A1 (2014-12-23), IDT * UNI EN 253:2006 (2006-03-23), IDT * UNI EN 253:2007 (2007-09-25), IDT * STN EN 253 (2004-04-01), IDT * CSN EN 253 (2003-11-01), IDT * CSN EN 253 (2005-08-01), IDT * DS/EN 253 (2004-04-13), IDT * NEN-EN 253:2003 en (2003-03-01), IDT * SFS-EN 253 (2003-09-05), IDT * SFS-EN 253:en (2003-06-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 728 (1997-01)
Plastics piping and ducting systems - Polyolefin pipes and fittings - Determination of oxidation induction time
Số hiệu tiêu chuẩn EN 728
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-2 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-5 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Submerged arc welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-5
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6761 (1981-10)
Steel tubes; Preparation of ends of tubes and fittings for welding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6761
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 743 (1994-01) * EN 921 (1994-11) * EN 10204 (1991-08) * EN 10216 * ENV 10220 (1993-11) * EN ISO 1872-2 (1997-04) * EN ISO 1872-2/A1 (2000-06) * EN ISO 8497 (1996-08) * ISO 844 (2001-06) * ISO 845 (1988-12) * ISO 1183 (1987-07) * ISO 3126 (1974-08) * ISO 3127 (1994-12) * ISO 4590 (2002-03) * ISO 8501 * ISO/DIS 16770 (2002-03)
Thay thế cho
prEN 253 (2002-08)
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 253
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 253 (1994-10)
Preinsulated bonded pipe systems for underground hot water networks - Pipe assembly of steel service pipes, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 253
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 253 (2009-01)
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 253
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 253+A1 (2013-02)
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 253+A1
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 253 (2009-01)
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 253
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 253 (1990-09)
Preinsulated bonded pipe systems for underground hot water networks; pipe assembly of steel service pipes, polyurethane thermal insulation and outer casing of high density polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 253
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 253 (2003-02)
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 253
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 253 (1988-07)
Preinsulated bonded pipe systems for underground hot water networks; pipe assembly of steel service pipes, polyurethane thermal insulation and outer casing of high density polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 253
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 253 (2002-08)
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 253
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 253 (2000-10)
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 253
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 253 (1994-10)
Preinsulated bonded pipe systems for underground hot water networks - Pipe assembly of steel service pipes, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 253
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 253 (1993-05)
Preinsulated bonded pipe systems for underground hot water networks; pipe assembly of steel service pipes, polyurethane thermal insulation and outer casing of high density polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 253
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Composite jacket pipes * Composite tubes * Definitions * Distant heating * District heating * Foaming agents * Hot water networks * Jacket tubes * Lagging of a drum * Long distance heating systems * Marking * Pipe system * Pipelines * Pipework systems * Polyethylene * Polyurethane * Specification (approval) * Steel pipes * Steel tubes * Testing * Thermal insulation * Underground * Water pipe systems * Water pipes * Blowing agents * Propellants
Số trang
46