Loading data. Please wait

prEN 253

Preinsulated bonded pipe systems for underground hot water networks; pipe assembly of steel service pipes, polyurethane thermal insulation and outer casing of high density polyethylene

Số trang:
Ngày phát hành: 1988-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 253
Tên tiêu chuẩn
Preinsulated bonded pipe systems for underground hot water networks; pipe assembly of steel service pipes, polyurethane thermal insulation and outer casing of high density polyethylene
Ngày phát hành
1988-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
87/70614 DC (1987-02-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 844 (1978-09)
Cellular plastics; Compression test of rigid materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 844
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 845 (1977-12)
Cellular rubbers and plastics; Determination of apparent density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 845
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1133 (1981-11)
Plastics; Determination of the melt flow rate of thermoplastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1133
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 1183 (1970-02)
Plastics - Methods for determining the density and relative density (specific gravity) of plastics excluding cellular plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 1183
Ngày phát hành 1970-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2506 (1981-12)
Polyethylene pipes (PE); Longitudinal reversion; Test methods and specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2506
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3126 (1974-08)
Plastics pipes; Measurement of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3126
Ngày phát hành 1974-08-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3127 (1980-12)
Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes for the transport of fluids; Determination and specification of resistance to external blows
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3127
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4590 (1981-12)
Cellular plastics; Determination of volume percentage of open and closed cells of rigid materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4590
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4607 (1978-11)
Plastics; Methods of exposure to natural weathering
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4607
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6761 (1981-10)
Steel tubes; Preparation of ends of tubes and fittings for welding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6761
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 559 * ISO 1872-1 (1986-09) * ISO 1872-2 (1986) * ISO/DIS 3607 * ISO 4200 (1981) * ISO/DIS 8501-1 * ISO/DP 8497
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 253 (1990-09)
Preinsulated bonded pipe systems for underground hot water networks; pipe assembly of steel service pipes, polyurethane thermal insulation and outer casing of high density polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 253
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 253+A1 (2013-02)
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 253+A1
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 253 (2009-01)
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 253
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 253 (2003-02)
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 253
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 253 (1990-09)
Preinsulated bonded pipe systems for underground hot water networks; pipe assembly of steel service pipes, polyurethane thermal insulation and outer casing of high density polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 253
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 253 (1988-07)
Preinsulated bonded pipe systems for underground hot water networks; pipe assembly of steel service pipes, polyurethane thermal insulation and outer casing of high density polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 253
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 253 (1994-10)
Preinsulated bonded pipe systems for underground hot water networks - Pipe assembly of steel service pipes, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 253
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Distant heating * Marking * Pipes * Pipes for long distance heating * Polyethylene * Polyurethane * Specification (approval) * Steel pipes * Steels * Testing * Thermal insulation * Underground * Warm water * Water pipes * Steel tubes
Số trang