Loading data. Please wait

ISO 4590

Cellular plastics; Determination of volume percentage of open and closed cells of rigid materials

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1981-12-00

Liên hệ
Specifies a general method ba measurement first of geometrical volume and of the air impenetrable volume of test specimens. This method provides for correcting the apparent open cell volume by taking into account the surface cell opened by cutting during specimen preparation. Two alternative methods and corresponding apparatus are specified for the measurement of the impenetrable volume. The results are to be used for comparison purposes only.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4590
Tên tiêu chuẩn
Cellular plastics; Determination of volume percentage of open and closed cells of rigid materials
Ngày phát hành
1981-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 4590 (1986-11), IDT * DIN ISO 4590 (1984-05), IDT * 87/43128 DC (1987-10-15), MOD * 94/300608 DC (1994-03-15), IDT * BS 4370-2 (1973-04-30), MOD * BS 4370-2 (1993-03-15), NEQ * BS EN ISO 4590 (1995-07-15), IDT * EN ISO 4590 (1995-05), IDT * NF T56-129 (1982-02-01), IDT * NF T56-129 (1995-07-01), IDT * SN EN ISO 4590 (1995), IDT * OENORM EN ISO 4590 (1995-08-01), IDT * OENORM EN 24590 (1994-05-01), IDT * UNE-EN ISO 4590 (1996-06-21), IDT * TS 4202 (1984-03-13), IDT * NEN-ISO 4590 (1984), IDT * SFS-ISO 4590 (1984), IDT * STN EN ISO 4590 (2001-10-01), IDT * NEN-EN-ISO 4590:1995 en (1995-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 4590 (2002-03)
Rigid cellular plastics - Determination of the volume percentage of open cells and of closed cells
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4590
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4590 (1981-12)
Cellular plastics; Determination of volume percentage of open and closed cells of rigid materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4590
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4590 (2002-03)
Rigid cellular plastics - Determination of the volume percentage of open cells and of closed cells
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4590
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Calibration * Cells * Cellular materials * Definitions * Determination * English language * Foamed rubber * Hard * Measurement * Measuring techniques * Physical testing * Plastics * Porosity * Porosity measurement * Porosity tests * Rigid foams * Test equipment * Test results * Test specimens * Testing * Tests * Volume * Volume measurement * HART
Mục phân loại
Số trang
12