Loading data. Please wait

EN 253

Preinsulated bonded pipe systems for underground hot water networks - Pipe assembly of steel service pipes, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 253
Tên tiêu chuẩn
Preinsulated bonded pipe systems for underground hot water networks - Pipe assembly of steel service pipes, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Ngày phát hành
1994-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 253 (1994-12), IDT * BS EN 253 (1995-03-15), IDT * NF A49-750 (1994-12-01), IDT * SN EN 253 (1995), IDT * OENORM EN 253 (1995-02-01), IDT * PN-EN 253 (1999-03-12), IDT * SS-EN 253 (1995-04-28), IDT * STN EN 253 (2001-01-01), IDT * NEN-EN 253:1994 en (1994-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 844 (1978-09)
Cellular plastics; Compression test of rigid materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 844
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 845 (1988-12)
Cellular plastics and rubbers; determinaiton of apparent (bulk) density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 845
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1133 (1991-03)
Plastics; determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1133
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1167 (1973-12)
Plastics pipes for the transport of fluids; Determination of the resistance to internal pressure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1167
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1183 (1987-07)
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1183
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2506 (1981-12)
Polyethylene pipes (PE); Longitudinal reversion; Test methods and specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2506
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3126 (1974-08)
Plastics pipes; Measurement of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3126
Ngày phát hành 1974-08-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3127 (1980-12)
Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pipes for the transport of fluids; Determination and specification of resistance to external blows
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3127
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4200 (1985-11)
Plain end steel tubes, welded and seamless; General tables of dimensions and masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4200
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4590 (1981-12)
Cellular plastics; Determination of volume percentage of open and closed cells of rigid materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4590
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6761 (1981-10)
Steel tubes; Preparation of ends of tubes and fittings for welding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6761
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9329-1 (1989-07)
Seamless steel tubes for pressure purposes; technical delivery conditions; part 1: unalloyed steels with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9329-1
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9330-1 (1990-11)
Welded steel tubes for pressure purposes; technical delivery conditions; part 1: unalloyed steel tubes with specified room temperatures properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9330-1
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/CD 1872-2 * ISO/CD 3607 * ISO/DIS 8497 (1988-04) * ISO 8501-1 (1988-12) * ISO/TR 10837 (1991-07)
Thay thế cho
EN 253 (1990-09)
Preinsulated bonded pipe systems for underground hot water networks; pipe assembly of steel service pipes, polyurethane thermal insulation and outer casing of high density polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 253
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 253 (1993-05)
Preinsulated bonded pipe systems for underground hot water networks; pipe assembly of steel service pipes, polyurethane thermal insulation and outer casing of high density polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 253
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 253 (2003-02)
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 253
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 253+A1 (2013-02)
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 253+A1
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 253 (2009-01)
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 253
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 253 (2003-02)
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 253
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 253 (1990-09)
Preinsulated bonded pipe systems for underground hot water networks; pipe assembly of steel service pipes, polyurethane thermal insulation and outer casing of high density polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 253
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 253 (1988-07)
Preinsulated bonded pipe systems for underground hot water networks; pipe assembly of steel service pipes, polyurethane thermal insulation and outer casing of high density polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 253
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 253 (1994-10)
Preinsulated bonded pipe systems for underground hot water networks - Pipe assembly of steel service pipes, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 253
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 253 (1993-05)
Preinsulated bonded pipe systems for underground hot water networks; pipe assembly of steel service pipes, polyurethane thermal insulation and outer casing of high density polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 253
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Composite jacket pipes * Composite tubes * Distant heating * District heating * Hot water networks * Jacket tubes * Lagging of a drum * Long distance heating systems * Pipe system * Pipelines * Pipework systems * Polyethylene * Polyurethane * Specification (approval) * Steel pipes * Thermal insulation * Underground * Water pipe systems * Water pipes * Steel tubes
Số trang