Loading data. Please wait

EN 253

District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene

Số trang: 50
Ngày phát hành: 2009-01-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements and test methods for straight lengths of prefabricated thermally insulated pipe-in-pipe assemblies for directly buried hot water networks, comprising a steel service pipe from DN 15 to DN 1200, rigid polyurethane foam insulation and an outer casing of polyethylene. The pipe assembly may also include the following additional elements: measuring wires, spacers and diffusion barriers. This standard applies only to insulated pipe assemblies, for continuous operation with hot water at various temperatures up to 120 °C and occasionally with a peak temperature up to 140 °C. The estimation of expected thermal life with continuous operation at various temperatures is outlined in Annex B.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 253
Tên tiêu chuẩn
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Ngày phát hành
2009-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 253 (2009-07), IDT * BS EN 253+A1 (2009-01-31), IDT * NF E39-011 (2009-02-01), IDT * SN EN 253 (2009-04), IDT * OENORM EN 253 (2009-04-15), IDT * OENORM EN 253 (2009-06-15), IDT * OENORM EN 253 (2013-04-01), IDT * OENORM EN 253/A1 (2011-09-01), IDT * OENORM EN 253+A1/A2 (2014-02-01), IDT * PN-EN 253 (2009-02-16), IDT * SS-EN 253 (2009-02-02), IDT * UNE-EN 253 (2010-04-21), IDT * TS EN 253 (2011-12-13), IDT * UNI EN 253:2009 (2009-07-09), IDT * STN EN 253 (2009-06-01), IDT * CSN EN 253 (2009-06-01), IDT * DS/EN 253 (2009-02-20), IDT * NEN-EN 253:2009 en (2009-03-01), IDT * SFS-EN 253 (2009-09-04), IDT * SFS-EN 253:en (2012-09-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 728 (1997-01)
Plastics piping and ducting systems - Polyolefin pipes and fittings - Determination of oxidation induction time
Số hiệu tiêu chuẩn EN 728
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-1 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-2 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-5 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Submerged arc welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-5
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10220 (2002-12)
Seamless and welded steel tubes - Dimensions and masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10220
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2505 (2005-05)
Thermoplastics pipes - Longitudinal reversion - Test method and parameters (ISO 2505:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2505
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3126 (2005-03)
Plastics piping systems - Plastics components - Determination of dimensions (ISO 3162:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3126
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6964 (1986-12)
Polyolefin pipes and fittings; Determination of carbon black content by calcination and pyrolysis; Test method and basic specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6964
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13953 (2001-09)
Polyethylene(PE) pipes and fittings - Determination of the tensile strengt and failure mode of test pieces from a butt-fused joint
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13953
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 489 (2003-02) * EN 10216-2 (2002-05) * EN 13941 (2003-03) * EN 14419 (2003-12) * EN ISO 1133 (2005-06) * EN ISO 8497 (1996-08) * EN ISO 8501-1 (2007-05) * EN ISO 9080 (2003-03) * EN ISO 9692-1 (2003-12) * EN ISO 12162 (1995-06) * ISO 844 (2007-04) * ISO 3127 (1994-12) * ISO 11414 (1996-06) * ISO 16770 (2004-02)
Thay thế cho
EN 253 (2003-02)
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 253
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 253/A1 (2005-11)
District Heating Pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 253/A1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 253/A2 (2006-11)
District Heating Pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 253/A2
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 253 (2008-09)
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 253
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 253+A1 (2013-02)
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 253+A1
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 253+A1 (2013-02)
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 253+A1
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 253 (1990-09)
Preinsulated bonded pipe systems for underground hot water networks; pipe assembly of steel service pipes, polyurethane thermal insulation and outer casing of high density polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 253
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 253 (2009-01)
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 253
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 253 (2003-02)
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 253
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 253/A1 (2005-11)
District Heating Pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 253/A1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 253/A2 (2006-11)
District Heating Pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 253/A2
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 253 (1988-07)
Preinsulated bonded pipe systems for underground hot water networks; pipe assembly of steel service pipes, polyurethane thermal insulation and outer casing of high density polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 253
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 253 (2008-09)
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 253
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 253 (2007-07)
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 253
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 253 (2002-08)
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 253
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 253 (2000-10)
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 253
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 253 (1994-10)
Preinsulated bonded pipe systems for underground hot water networks - Pipe assembly of steel service pipes, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 253
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 253 (1993-05)
Preinsulated bonded pipe systems for underground hot water networks; pipe assembly of steel service pipes, polyurethane thermal insulation and outer casing of high density polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 253
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 253/prA1 (2005-04)
District heating pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 253/prA1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 253/prA2 (2006-04)
District Heating Pipes - Preinsulated bonded pipe systems for directly buried hot water networks - Pipe assembly of steel service pipe, polyurethane thermal insulation and outer casing of polyethylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 253/prA2
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Casing * Composite jacket pipes * Composite tubes * Definitions * Distant heating * District heating * Foaming agents * Hot water networks * Jacket tubes * Lagging of a drum * Long distance heating systems * Marking * Multilingual * Pipe system * Pipelines * Pipes for long distance heating * Pipework systems * Polyethylene * Polyurethane * Shell * Specification (approval) * Steel pipes * Steel tubes * Testing * Thermal insulation * Underground * Water pipe systems * Water pipes * Blowing agents * Propellants
Số trang
50