Loading data. Please wait
Plastics piping systems - Plastics components - Determination of dimensions (ISO 3162:2005)
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2005-03-00
| Dial gauges reading in 0.01 mm, 0.001 in and 0.000 1 in | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 463 |
| Ngày phát hành | 1965-12-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Vernier callipers reading to 0,1 and 0,05 mm | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3599 |
| Ngày phát hành | 1976-06-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Micrometer callipers for external measurement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3611 |
| Ngày phát hành | 1978-02-00 |
| Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems - Plastics components - Determination of dimensions (ISO 3162:2005) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3126 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics piping systems; plastics pipes and fittings; measurements of dimensions and visual inspection of surfaces | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 496 |
| Ngày phát hành | 1991-05-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |