Loading data. Please wait

DIN EN 60825-1*VDE 0837-1

Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements (IEC 60825-1:2014); German version EN 60825-1:2014

Số trang: 115
Ngày phát hành: 2015-07-00

Liên hệ
IEC 60825-1 is applicable to safety of laser products emitting laser radiation in the wavelength range 180 nm to 1 mm. A laser product may consist of a single laser with or without a separate power supply or may incorporate one or more lasers in a complex optical, electrical, or mechanical system. Typically, laser products are used for demonstration of physical and optical phenomena, materials processing, data reading and storage, transmission and display of information, etc.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 60825-1*VDE 0837-1
Tên tiêu chuẩn
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements (IEC 60825-1:2014); German version EN 60825-1:2014
Ngày phát hành
2015-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60825-1*CEI 60825-1 (2014-05), IDT
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60825-1*CEI 60825-1
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-1 (2014-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 60027-1 (2007-09)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General (IEC 60027-1:1995 (Reprint) + A1:1997 + A2:2005); German version EN 60027-1:2006 + A2:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60027-1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60601-2-22*VDE 0750-2-22 (1996-12)
Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for the safety of diagnostic and therapeutic laser equipment (IEC 60601-2-22:1995); German version EN 60601-2-22:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60601-2-22*VDE 0750-2-22
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán
11.040.60. Thiết bị chữa bệnh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 80000-1 (2013-08)
Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011); German version EN ISO 80000-1:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 80000-1
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1*CEI 60027-1 (1992-12)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1*CEI 60027-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-55*CEI 60050-55 (1970)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 55 : Telegraphy and telephony
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-55*CEI 60050-55
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-101*CEI 60050-101 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-101*CEI 60050-101
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111*CEI 60050-111 (1996-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111*CEI 60050-111
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1 (2005-03)
Amendment 1 - International Electrotechnical Vocabulary - Part 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-113 Corrigendum 1*CEI 60050-113 Corrigendum 1 (2011-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 113: Physics for electrotechnology; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-113 Corrigendum 1*CEI 60050-113 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-113 AMD 1*CEI 60050-113 AMD 1 (2014-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 113: Physics for electrotechnology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-113 AMD 1*CEI 60050-113 AMD 1
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121*CEI 60050-121 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121*CEI 60050-121
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121 AMD 1*CEI 60050-121 AMD 1 (2002-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121 AMD 1*CEI 60050-121 AMD 1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121 AMD 2*CEI 60050-121 AMD 2 (2008-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121 AMD 2*CEI 60050-121 AMD 2
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131*CEI 60050-131 (2002-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131 AMD 1*CEI 60050-131 AMD 1 (2008-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131 AMD 1*CEI 60050-131 AMD 1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131 AMD 2*CEI 60050-131 AMD 2 (2013-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131 AMD 2*CEI 60050-131 AMD 2
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-141*CEI 60050-141 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 141: Polyphase systems and circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-141*CEI 60050-141
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151 AMD 1*CEI 60050-151 AMD 1 (2013-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151 AMD 1*CEI 60050-151 AMD 1
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151 AMD 2*CEI 60050-151 AMD 2 (2014-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151 AMD 2*CEI 60050-151 AMD 2
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1 (1997-10)
International Elektrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 3*CEI 60050-161 AMD 3 (2014-02)
International elektrotechnical vocabulary - Part 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 3*CEI 60050-161 AMD 3
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 4*CEI 60050-161 AMD 4 (2014-08)
International elektrotechnical vocabulary - Part 161: Electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 4*CEI 60050-161 AMD 4
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 5*CEI 60050-161 AMD 5 (2015-02)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 161: Electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 5*CEI 60050-161 AMD 5
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191*CEI 60050-191 (1990-12)
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191*CEI 60050-191
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191 AMD 1*CEI 60050-191 AMD 1 (1999-03)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 191: Dependability and quality of service; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191 AMD 1*CEI 60050-191 AMD 1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60065 (2011-10) * DIN EN 60079-0 (2014-06) * DIN EN 60079-0 Beiblatt 1 (2014-06) * DIN EN 60079-1 (2015-04) * DIN EN 60079-2 (2015-05) * DIN EN 60079-5 (2008-07) * DIN EN 60079-6 (2008-02) * DIN EN 60079-7 (2007-08) * DIN EN 60079-10-1 (2009-10) * DIN EN 60079-10-2 (2010-03) * DIN EN 60079-11 (2012-06) * DIN EN 60079-13 (2011-09) * DIN EN 60079-14 (2014-10) * DIN EN 60079-15 (2011-02) * DIN EN 60079-17 (2014-10) * DIN EN 60079-18 (2010-07) * DIN EN 60079-19 (2011-08) * DIN EN 60079-20-1 (2010-09) * DIN EN 60079-25 (2011-06) * DIN EN 60079-25 Berichtigung 1 (2014-01) * DIN EN 60079-26 (2015-05) * DIN EN 60079-28 (2007-10) * DIN EN 60079-28 Beiblatt 1 (2014-09) * DIN EN 60079-29-1 (2008-07) * DIN EN 60079-29-2 (2008-07) * DIN EN 60079-29-4 (2011-02) * DIN EN 60079-30-1 (2007-12) * DIN EN 60079-30-2 (2007-12) * DIN EN 60079-31 (2014-12) * DIN EN 60079-35-1 (2012-01) * DIN EN 60079-35-2 (2012-12) * DIN EN 60204-1 (2007-06) * DIN EN 60825-2 (2011-06) * DIN EN 60825-4 (2011-12) * DIN EN 60825-12 (2004-12) * DIN EN 60950-1 (2014-08) * DIN EN 60950-1 Beiblatt 1 (2007-05) * DIN EN 60950-21 (2003-12) * DIN EN 60950-22 (2006-09) * DIN EN 60950-22 Berichtigung 1 (2009-02) * DIN EN 60950-22/A11 (2009-05) * DIN EN 60950-22/A11 Berichtigung 1 (2011-07) * DIN EN 60950-23 (2006-09) * DIN EN 60950-23 Berichtigung 1 (2009-02) * DIN EN 61010-1 (2011-07) * DIN EN 61508 Beiblatt 1 (2005-10) * DIN EN 61508-1 (2011-02) * DIN EN 61508-2 (2011-02) * DIN EN 61508-3 (2011-02) * DIN EN 61508-4 (2011-02) * DIN EN 61508-5 (2011-02) * DIN EN 61508-6 (2011-02) * DIN EN 61508-7 (2011-02) * DIN EN 62115 (2015-02) * DIN EN 62471 (2009-03) * DIN EN 62471 Beiblatt 1 (2010-06) * DIN EN ISO 11146-1 (2005-04) * DIN EN ISO 11553-1 (2009-03) * DIN EN ISO 11553-2 (2009-03) * DIN EN ISO 11553-3 (2013-07) * DIN EN ISO 12100 (2011-03) * DIN EN ISO 13694 (2000-11) * DIN EN ISO 13849-1 (2008-12) * DIN EN ISO 13849-2 (2013-02) * DIN EN ISO 15004-2 (2007-06) * IEC 60050-102 (2007-08) * IEC 60050-103 (2009-12) * IEC 60050-112 (2010-01) * IEC 60050-113 (2011-04) * IEC 60050-114 (2014-03) * IEC 60050-192 (2015-02) * IEC 60050-395 (2014-03) * IEC 60065 (2014-06) * IEC 60079-0 (2011-06) * IEC 60204-1 (2005-10) * IEC/TR 60825-14 (2004-02) * IEC 62115 (2005-12) * IEC 62368-1 (2014-02) * ISO 11146-1 (2005-01) * ISO 12100 (2010-11)
Thay thế cho
DIN EN 60825-1*VDE 0837-1 (2008-05)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements (IEC 60825-1:2007); German version EN 60825-1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60825-1*VDE 0837-1
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60825-1 Berichtigung 1*VDE 0837-1 Berichtigung 1 (2008-12)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements (IEC 60825-1:2007); German version EN 60825-1:2007, Corrigendum to DIN EN 60825-1 (VDE 0837-1):2008-05
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60825-1 Berichtigung 1*VDE 0837-1 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60825-1 Berichtigung 2*VDE 0837-1 Berichtigung 2 (2009-02)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements (IEC 60825-1:2007); German version EN 60825-1:2007, Corrigendum to DIN EN 60825-1 (VDE 0837-1):2008-05
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60825-1 Berichtigung 2*VDE 0837-1 Berichtigung 2
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60825-1 (2012-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 60825-1*VDE 0837-1 (2015-07)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements (IEC 60825-1:2014); German version EN 60825-1:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60825-1*VDE 0837-1
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60825*VDE 0837 (1993-07)
Radiation safety of laser products; equipment classification, requirements and user's guide (IEC 60825:1984 + A1:1990, modified); German version EN 60825:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60825*VDE 0837
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60825-1*VDE 0837-1 (2008-05)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements (IEC 60825-1:2007); German version EN 60825-1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60825-1*VDE 0837-1
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60825-1*VDE 0837-1 (2003-10)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide (IEC 60825-1:1993 + A1:1997 + A2:2001); German version EN 60825-1:1994 + A1:2002 + A2:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60825-1*VDE 0837-1
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60825-1*VDE 0837-1 (2001-11)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide (IEC 60825-1:1993 + A2:2001); German version EN 60825-1:1994 + A11:1996 + A2:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60825-1*VDE 0837-1
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60825-1*VDE 0837-1 (1997-03)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide (IEC 60825-1:1993); German version EN 60825-1:1994 + A11:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60825-1*VDE 0837-1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60825-1 Berichtigung 1*VDE 0837-1 Berichtigung 1 (2008-12)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements (IEC 60825-1:2007); German version EN 60825-1:2007, Corrigendum to DIN EN 60825-1 (VDE 0837-1):2008-05
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60825-1 Berichtigung 1*VDE 0837-1 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60825-1 Berichtigung 1*VDE 0837-1 Berichtigung 1 (2004-06)
Corrigenda to DIN EN 60825-1 (VDE 0837 Teil 1):2003-10
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60825-1 Berichtigung 1*VDE 0837-1 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60825-1 Berichtigung 2*VDE 0837-1 Berichtigung 2 (2009-02)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification and requirements (IEC 60825-1:2007); German version EN 60825-1:2007, Corrigendum to DIN EN 60825-1 (VDE 0837-1):2008-05
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60825-1 Berichtigung 2*VDE 0837-1 Berichtigung 2
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0837*VDE 0837 (1986-02)
Radiation safety of laser products; equipment classification, and user's guide; identical with IEC 60825, edition 1984
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0837*VDE 0837
Ngày phát hành 1986-02-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0837/A1 (1990-07)
Radiation safety of laser products; equipment classification, requirements and user's guide; amendment 1; german version CENELEC HD 482 S1:1988
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0837/A1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60825-1 (2012-11) * DIN EN 60825-1 (2006-11) * DIN EN 60825-1/A1 (1999-12) * DIN EN 60825-1/A11 (1996-07) * DIN EN 60825-1/prA11 (1995-07) * DIN EN 60825-1 (1994-07) * DIN EN 60825/A2 (1993-07) * DIN VDE 0837-100/A1 (1991-06) * DIN VDE 0837-100 (1988-10) * DIN VDE 0837/A1 (1988-02) * DIN VDE 0837 (1981-05) * DIN 57836 (1977-02)
Từ khóa
Application rule * Cables * Classification * Communication systems * Condition of use * Definitions * Design * Device classification * Electrical engineering * Equipment safety * Eye protectors * Glass fibre cables * Hazard classes * Hazards * Information signs * Information technology * Laser equipment * Laser radiation * Lasers * Light hazards * Light-emitting diodes * Limits (mathematics) * Maintenance * Manufacturing * Marking * Measurement * Measuring techniques * Minimum requirements * Occupational safety * Operating conditions * Operational instructions * Optical waveguides * Perception * Personnel * Production * Radiation * Radiation hazards * Radiation protection * Safety * Safety engineering * Safety measures * Safety of products * Safety requirements * Specification (approval) * Telecommunication * Telecommunications * Testing * Usage regulations * User information * Warning signs
Số trang
115