Loading data. Please wait

EN 60137

Insulated bushings for alternating voltages above 1000 V (IEC 60137:2008)

Số trang:
Ngày phát hành: 2008-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60137
Tên tiêu chuẩn
Insulated bushings for alternating voltages above 1000 V (IEC 60137:2008)
Ngày phát hành
2008-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60137 (2009-07), IDT * BS EN 60137 (2009-03-31), IDT * NF C66-550 (2008-12-01), IDT * IEC 60137 (2008-07), IDT * OEVE/OENORM EN 60137 (2009-09-01), IDT * PN-EN 60137 (2008-11-25), IDT * PN-EN 60137 (2010-07-13), IDT * SS-EN 60137 (2009-02-23), IDT * UNE-EN 60137 (2011-01-19), IDT * TS EN 60137 (2012-03-08), IDT * STN EN 60137 (2009-04-01), IDT * CSN EN 60137 ed. 3 (2009-07-01), IDT * DS/EN 60137 (2008-12-01), IDT * NEN-EN-IEC 60137:2008 en (2008-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1-1 (2006-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 AMD 1 (2006-09)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus - Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1 AMD 1
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 AMD 2 (2007-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1 AMD 2
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 Edition 2.1 (2006-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1 Edition 2.1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-1 Edition 2.2 (2007-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1 Edition 2.2
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-2 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Ancillary equipment; Conducted disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-2 AMD 1 (2004-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2 AMD 1
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-2 AMD 2 (2006-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2 AMD 2
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-2 Edition 1.1 (2004-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2 Edition 1.1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-2 Edition 1.2 (2006-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2 Edition 1.2
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-3 (2004-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-3
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-3 Corrigendum 1 (2006-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Disturbance power, Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-3 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 (2007-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 AMD 1 (2007-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4 AMD 1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 AMD 2 (2008-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4 AMD 2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 Edition 2.1 (2008-01)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Radiated disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4 Edition 2.1
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-5 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-5: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Antenna calibration test sites for 30 MHz to 1000 MHz
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-5
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 18-2 (1986)
Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment; part 2: methods of measurement and procedure for determining limits
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 18-2
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60038 AMD 1*CEI 60038 AMD 1 (1994-08)
IEC standard voltages; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60038 AMD 1*CEI 60038 AMD 1
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60038 AMD 2*CEI 60038 AMD 2 (1997-10)
IEC standard voltages; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60038 AMD 2*CEI 60038 AMD 2
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-212*CEI 60050-212 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 212: insulating solids, liquids and gases
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-212*CEI 60050-212
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60059*CEI 60059 (1999-06)
IEC standard current ratings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60059*CEI 60059
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17 (1994-07)
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Q: Sealing
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60071-1*CEI 60071-1 (2006-01)
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60071-1*CEI 60071-1
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60076-5*CEI 60076-5 (2006-02)
Power transformers - Part 5: Ability to withstand short circuit
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60076-5*CEI 60076-5
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60076-7*CEI 60076-7 (2005-12)
Power transformers - Part 7: Loading guide for oil-immersed power transformers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60076-7*CEI 60076-7
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60216-2*CEI 60216-2 (2005-08)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 2: Determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials - Choice of test criteria
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60216-2*CEI 60216-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC Guide 109 (2003-06) * IEC Guide 111 (2004-07) * IEC 60038 (1983) * IEC 62271-1 (2007-10) * IEC 62271-3 (2006-06) * IEC 62271-100 (2008-04) * IEC 62271-101 (2006-05) * IEC 62271-105 (2002-08) * IEC 62271-109 (2006-08) * IEC 62271-110 (2005-06) * IEC 62271-200 (2003-11) * IEC 62271-201 (2006-06) * IEC 62271-202 (2006-06) * IEC 62271-203 (2003-11) * IEC 62271-207 (2007-08)
Thay thế cho
EN 60137 (2003-11)
Insulated bushings for alternating voltages above 1000 V (IEC 60137:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60137
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60137 (2008-04)
IEC 60137, Ed. 6.0: Insulated bushings for alternating voltages above 1000 V
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60137
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60137 (2005-12)
IEC 60137, Ed. 6.0: Insulated bushings for alternating voltages above 1000 V
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60137
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60137 (2003-11)
Insulated bushings for alternating voltages above 1000 V (IEC 60137:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60137
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60137 (1996-01)
Insulated bushings for alternating voltages above 1 kV (IEC 60137:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60137
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60137 (2008-10)
Insulated bushings for alternating voltages above 1000 V (IEC 60137:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60137
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60137 (2008-04)
IEC 60137, Ed. 6.0: Insulated bushings for alternating voltages above 1000 V
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60137
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60137 (2005-12)
IEC 60137, Ed. 6.0: Insulated bushings for alternating voltages above 1000 V
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60137
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60137 (2003-05)
IEC 60137, Ed. 5: Insulated bushings for alternating voltages above 1000 V
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60137
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60137 (2002-07)
IEC 60137, Ed. 5.0: Insulated bushings for alternating voltages above 1 000 V
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60137
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60137 (1995-05)
Bushings for alternating voltages above 1000 V (Revision of IEC 137)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60137
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60137 (2008-10)
Từ khóa
Acceptance inspection * Alternating current networks * Alternating voltage tests * Alternating voltages * Bushings * Composite insulators * Definitions * Dimensioning * Electrical engineering * Electrically-insulated bushings * Installations for rated voltages * Insulation levels * Insulations * Insulators * Leak tests * Marking * Measurement * Operating conditions * Order indications * Permittivity * Pressure tests * Qualification tests * Resins * Routine check tests * Testing * Testing requirements * Thermal testing * Transformation * Transformers * Voltage measurement * Wall-entrance insulators
Mục phân loại
Số trang