Loading data. Please wait
Insulated bushings for alternating voltages above 1 kV (IEC 60137:1995)
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-01-00
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Q: Sealing (IEC 60068-2-17:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-17 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules (IEC 60071-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60071-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 472 S1 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 588.1 S1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 212: insulating solids, liquids and gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-212*CEI 60050-212 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 471 : Chapter 471: Insulators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-471*CEI 60050-471 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC standard current ratings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60059*CEI 60059 |
Ngày phát hành | 1938-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Q: Sealing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Partial discharge measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60270*CEI 60270 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bushings for alternating voltages above 1000 V (Revision of IEC 137) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60137 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 29.080.20. ống lót |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulated bushings for alternating voltages above 1000 V (IEC 60137:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60137 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 29.080.20. ống lót |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulated bushings for alternating voltages above 1000 V (IEC 60137:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60137 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 29.080.20. ống lót |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulated bushings for alternating voltages above 1 kV (IEC 60137:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60137 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 29.080.20. ống lót |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulated bushings for alternating voltages above 1000 V (IEC 60137:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60137 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.20. ống lót |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bushings for alternating voltages above 1000 V (Revision of IEC 137) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60137 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 29.080.20. ống lót |
Trạng thái | Có hiệu lực |