Loading data. Please wait

EN 60137

Insulated bushings for alternating voltages above 1 kV (IEC 60137:1995)

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60137
Tên tiêu chuẩn
Insulated bushings for alternating voltages above 1 kV (IEC 60137:1995)
Ngày phát hành
1996-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60137 (1996-10), IDT * BS EN 60137 (1996-07-15), IDT * NF C66-550 (1996-04-01), IDT * IEC 60137 (1995-12), IDT * SN EN 60137 (1996), IDT * SN EN 60137 (2003), IDT * OEVE EN 60137 (1996-10-02), IDT * PN-EN 60137 (2000-08-25), IDT * SS-EN 60137 (1997-01-17), IDT * UNE-EN 60137 (1997-07-15), IDT * TS 595 EN 60137 (2000-11-22), IDT * STN EN 60137 (2000-01-01), IDT * CSN EN 60137 (1998-05-01), IDT * NEN 10137:1996 en (1996-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60068-2-17 (1994-08)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Q: Sealing (IEC 60068-2-17:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-17
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60071-1 (1995-06)
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules (IEC 60071-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60071-1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 472 S1 (1989-01)
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn HD 472 S1
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 588.1 S1 (1991-08)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 588.1 S1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-212*CEI 60050-212 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 212: insulating solids, liquids and gases
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-212*CEI 60050-212
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-471*CEI 60050-471 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 471 : Chapter 471: Insulators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-471*CEI 60050-471
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.080.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60059*CEI 60059 (1938)
IEC standard current ratings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60059*CEI 60059
Ngày phát hành 1938-00-00
Mục phân loại 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17 (1994-07)
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Q: Sealing
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-17*CEI 60068-2-17
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60270*CEI 60270 (1981)
Partial discharge measurements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60270*CEI 60270
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60507 (1993-05) * EN 60517 (1996-01) * HD 329 S1 (1977) * HD 398.5 S1 (1983) * HD 611.2 S111 (1992) * IEC 60038 (1983) * IEC 60071-1 (1993-12) * IEC 60076-1 (1993-03) * IEC 60076-2 (1993-04) * IEC 60076-5 (1976) * IEC 60216-2 (1990-06) * IEC 60233 (1974) * IEC 60354 (1991-09) * IEC 60505 (1975) * IEC 60507 (1991-04) * IEC 60517 (1990-10) * IEC/TR 60815 (1986) * IEC 60943 (1989) * IEC 61264 (1994-07)
Thay thế cho
prEN 60137 (1995-05)
Bushings for alternating voltages above 1000 V (Revision of IEC 137)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60137
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60137 (2003-11)
Insulated bushings for alternating voltages above 1000 V (IEC 60137:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60137
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60137 (2003-11)
Insulated bushings for alternating voltages above 1000 V (IEC 60137:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60137
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60137 (1996-01)
Insulated bushings for alternating voltages above 1 kV (IEC 60137:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60137
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60137 (2008-10)
Insulated bushings for alternating voltages above 1000 V (IEC 60137:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60137
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60137 (1995-05)
Bushings for alternating voltages above 1000 V (Revision of IEC 137)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60137
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 29.080.20. ống lót
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60137 (2008-10)
Từ khóa
Alternating current networks * Alternating voltages * Bushings * Composite insulators * Definitions * Electrical engineering * Electrically-insulated bushings * Installations for rated voltages * Insulations * Insulators * Qualification tests * Resins * Testing * Transformation * Transformers * Wall-entrance insulators
Mục phân loại
Số trang